Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21376 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số được cập nhật: 03/05/2024 01:36

ETERNAL TOKEN (XET) Đến Forint (HUF) biểu đồ lịch sử giá cả trong 2019

ETERNAL TOKEN Đến Forint đồ thị trong 2019. ETERNAL TOKEN lịch sử giá trị trong Forint trong 2019.

ETERNAL TOKEN Đến Forint lịch sử giá cả, đồ thị vì 2019

Lịch sử của tỷ lệ ETERNAL TOKEN được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 2014. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của ETERNAL TOKEN đến Forint tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Toàn bộ lịch sử của ETERNAL TOKEN đến Forint tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử của ETERNAL TOKEN thành Forint tỷ giá hối đoái từ 2014 đến 2024 có sẵn trên trang này. Lịch sử của ETERNAL TOKEN thành Forint tỷ giá hối đoái từ 2014 đến 2024 mỗi năm.

   Giá ETERNAL TOKEN hôm nay
   Đổi ETERNAL TOKEN Đến Forint
   ETERNAL TOKEN (XET) Đến Forint (HUF) Tỷ giá
   ETERNAL TOKEN (XET) Đến Forint (HUF) biểu đồ giá sống

ETERNAL TOKEN Forint lịch sử giá trị

Lịch sử của ETERNAL TOKEN trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ về lịch sử của ETERNAL TOKEN đến Forint kể từ năm 2014 với một trích dẫn cho mỗi năm. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong ETERNAL TOKEN / Forint tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của ETERNAL TOKEN đến Forint tiếng Ukraina. Biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2019 Từ 59.83 Đến 59.83 HUF
Tháng mười một 2019 Từ 57.86 Đến 57.86 HUF
Tháng Mười 2019 Từ 60.01 Đến 60.01 HUF
Tháng Chín 2019 Từ 58.82 Đến 58.82 HUF
Tháng Tám 2019 Từ 57.57 Đến 57.57 HUF
Tháng bảy 2019 Từ 55.77 Đến 55.77 HUF
Tháng sáu 2019 Từ 57.13 Đến 57.13 HUF
có thể 2019 Từ 56.56 Đến 56.56 HUF
Tháng tư 2019 Từ 56.03 Đến 56.03 HUF
Tháng Ba 2019 Từ 54.49 Đến 54.49 HUF
Tháng hai 2019 Từ 53.77 Đến 53.77 HUF
Tháng Giêng 2019 Từ 55.09 Đến 55.09 HUF

Lịch sử của ETERNAL TOKEN đến Forint tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 2014. Lịch sử Tỷ giá hối đoái của ETERNAL TOKEN sang Forint có trong bảng cho mỗi năm. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái ETERNAL TOKEN kể từ năm 2014 trên trang web. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền điện tử. Để xem ETERNAL TOKEN đến Forint báo giá cho 2019 cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết 2019 trong bảng năm.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của ETERNAL TOKEN thành Forint trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Ước tính số tiền điện tử đã thay đổi trong một năm, 2 năm hoặc 5 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tính năng động dài hạn của ETERNAL TOKEN đến Forint trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ lệ của tất cả các loại tiền điện tử liên quan đến tất cả.

Lịch sử trực tuyến của các trích dẫn của một loại tiền điện tử cho người khác trong tất cả các năm là ở đây. Lịch sử miễn phí trích dẫn của tất cả các loại tiền điện tử trong 5 năm qua trong phần này của trang web cryptoratesxe.com ETERNAL TOKEN thành Forint cho năm 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của ETERNAL TOKEN đến Forint.