Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21473 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số được cập nhật: 09/05/2024 08:42

Project-X (NANOX) Đến Naira (NGN) biểu đồ lịch sử giá cả

Project-X Đến Naira đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Project-X lịch sử giá trị trong Naira kể từ 2017.

Project-X Đến Naira lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

   Giá Project-X hôm nay
   Đổi Project-X Đến Naira
   Project-X (NANOX) Đến Naira (NGN) Tỷ giá
   Project-X (NANOX) Đến Naira (NGN) biểu đồ giá sống

Project-X Naira lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2024 Từ 38 766 962 Đến 38 766 962 NGN
2023 Từ 18 366 422 Đến 18 366 422 NGN
2022 Từ 17 586 578 Đến 17 586 578 NGN
2021 Từ 4 251 480 Đến 79 239 944 NGN
2020 Từ 2 910 989 Đến 15 551 942 NGN
2019 Từ 8 449 383 Đến 8 449 383 NGN
2018 Từ 6 430 094 Đến 445 600 713 NGN
2017 Từ 10 001 052 Đến 704 422 609 NGN