Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21480 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Cập nhật 10/05/2024 12:00

Broovs Projects (BRS) Đến Bảng Anh (GBP) Tỷ giá

Broovs Projects Đến Bảng Anh tỷ giá hối đoái hiện nay. Bộ chuyển đổi tiền tệ kỹ thuật số - tỷ giá hiện tại cho bất kỳ loại tiền tệ kỹ thuật số nào trên thế giới.

Broovs Projects Đến Bảng Anh tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Broovs Projects (BRS) bằng 0.000040579043310822 Bảng Anh (GBP)
1 Bảng Anh (GBP) bằng 24 643.26 Broovs Projects (BRS)

Việc trao đổi Broovs Projects thành Bảng Anh theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 10 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Broovs Projects thành Bảng Anh. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tỷ giá hối đoái cho Broovs Projects thành Bảng Anh là cơ sở cho thị trường tiền điện tử và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá Broovs Projects trong Bảng Anh theo thị trường trao đổi tiền tệ số tại 10/05/2024.

1 Broovs Projects ngày nay bằng với 0.000040579043310822 Bảng Anh trên thị trường tiền điện tử. 1 Broovs Projects tăng bởi 0.0000033862958689544 Bảng Anh ngày nay trên thị trường tiền điện tử chính ở châu Âu. Broovs Projects tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Bảng Anh theo dữ liệu châu Âu. Đối với 1 Broovs Projects bây giờ bạn cần thanh toán 0.000040579043310822 Bảng Anh theo tỷ lệ của thị trường tiền điện tử châu Âu.

Broovs Projects Đến Bảng Anh Tỷ giá hôm nay tại 10 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Broovs Projects thành Bảng Anh trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Giá trị của Broovs Projects đến Bảng Anh cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Broovs Projects sang Bảng Anh cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09/05/2024 0.000040460187654949 0.0000033862958689544
06/05/2024 0.000037073891785995 -0.00000067348245657856
04/05/2024 0.000037747374242573 0.000000023759406036484
03/05/2024 0.000037723614836537 -
   Giá Broovs Projects hôm nay
   Đổi Broovs Projects Đến Bảng Anh
   Broovs Projects (BRS) Đến Bảng Anh (GBP) biểu đồ giá sống
   Broovs Projects (BRS) Đến Bảng Anh (GBP) biểu đồ lịch sử giá cả
Broovs Projects (BRS)

100 000 Broovs Projects theo tỷ giá hối đoái bằng 4.06 Bảng Anh. 20.29 Bảng Anh hôm nay có giá 500 000 Broovs Projects tại tỷ giá. Giá của 1 000 000 Broovs Projects theo tỷ giá hối đoái là 40.58 Bảng Anh. 101.45 Bảng Anh hôm nay có giá 2 500 000 Broovs Projects tại tỷ giá. 1 Broovs Projects hôm nay là 0.000040579043310822 Bảng Anh theo tỷ giá hối đoái của thị trường tiền điện tử. 1 Broovs Projects tăng bởi 0.0000033862958689544 Bảng Anh hôm nay theo tỷ giá hối đoái của thị trường tiền điện tử chính của đất nước.

100 000 BRS 500 000 BRS 1 000 000 BRS 2 500 000 BRS 5 000 000 BRS 10 000 000 BRS 25 000 000 BRS 50 000 000 BRS
4.06 GBP 20.29 GBP 40.58 GBP 101.45 GBP 202.90 GBP 405.79 GBP 1 014.48 GBP 2 028.95 GBP
Bảng Anh (GBP)

Giá của 1 Bảng Anh theo tỷ giá hối đoái là 24 643.26 Broovs Projects. 123 216.31 Broovs Projects hôm nay có giá 5 GBP tại sàn giao dịch tỷ lệ. Để mua 10 Bảng Anh cho Broovs Projects ngay hôm nay bạn cần phải trả 246 432.62 BRS. 616 081.55 Broovs Projects hôm nay có giá 25 GBP tại sàn giao dịch tỷ lệ. Broovs Projects tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Bảng Anh. 1 Broovs Projects hiện có giá 0.000040579043310822 Bảng Anh - tỷ giá hối đoái của thị trường tiền điện tử.

1 GBP 5 GBP 10 GBP 25 GBP 50 GBP 100 GBP 250 GBP 500 GBP
24 643.26 BRS 123 216.31 BRS 246 432.62 BRS 616 081.55 BRS 1 232 163.10 BRS 2 464 326.21 BRS 6 160 815.52 BRS 12 321 631.05 BRS