Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21353 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Cập nhật 02/05/2024 03:30

Ethereum (ETH) Đến Troy ounce vàng (XAU) Tỷ giá

Ethereum Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay. Bộ chuyển đổi tiền tệ kỹ thuật số - tỷ giá hiện tại cho bất kỳ loại tiền tệ kỹ thuật số nào trên thế giới.

Ethereum Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Ethereum (ETH) bằng 1.26 (XAU)
1 (XAU) bằng 0.79 Ethereum (ETH)

Chi phí của Ethereum trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Ethereum thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái tiền điện tử có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi thị trường tiền điện tử. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá Ethereum trong Troy ounce vàng theo thị trường trao đổi tiền tệ số tại 02/05/2024.

1 Ethereum bằng với 1.26 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trên thị trường tiền điện tử ngày nay. 1 Ethereum đã giảm xuống -0.023944 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tại một thị trường tiền điện tử hàng đầu châu Âu. Tỷ giá hối đoái Ethereum đang giảm so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo Châu Âu. Đối với 1 Ethereum bây giờ bạn cần thanh toán 1.26 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ lệ của thị trường tiền điện tử châu Âu.

Ethereum Đến Troy ounce vàng Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Ethereum thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Ethereum thành Troy ounce vàng / vàng điện tử), thật thuận tiện khi thấy Ethereum tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Ethereum với Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiếng Ukraina. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Ethereum sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Ethereum đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) từ năm 1992.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02/05/2024 1.258531 -0.023944
01/05/2024 1.282475 -0.062418
30/04/2024 1.344893 -0.067755
28/04/2024 1.412648 0.080053
27/04/2024 1.332596 -0.016331
   Giá Ethereum hôm nay
   Đổi Ethereum Đến Troy ounce vàng
   Ethereum (ETH) Đến Troy ounce vàng (XAU) biểu đồ giá sống
   Ethereum (ETH) Đến Troy ounce vàng (XAU) biểu đồ lịch sử giá cả
Ethereum (ETH)

1.26 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí của 1 Ethereum tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 5 Ethereum hiện có giá trị 6.29 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 10 Ethereum hiện có giá trị 12.59 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 25 Ethereum hiện có giá trị 31.46 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Ethereum ngày nay bằng với 1.26 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của thị trường tiền điện tử. 1 Ethereum giảm bởi -0.023944 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay với tỷ giá hối đoái của thị trường tiền điện tử chính của đất nước.

1 ETH 5 ETH 10 ETH 25 ETH 50 ETH 100 ETH 250 ETH 500 ETH
1.26 XAU 6.29 XAU 12.59 XAU 31.46 XAU 62.93 XAU 125.85 XAU 314.63 XAU 629.27 XAU
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Đối với 10 XAU bạn cần thanh toán 7.95 Ethereum . 39.73 Ethereum, chi phí của 50 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 100 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 79.46 Ethereum. Giá của 250 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 198.64 Ethereum. Ethereum tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Ethereum hiện có giá 1.26 Troy ounce vàng / vàng điện tử) - tỷ giá hối đoái của thị trường tiền điện tử.

10 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU 1 000 XAU 2 500 XAU 5 000 XAU
7.95 ETH 39.73 ETH 79.46 ETH 198.64 ETH 397.29 ETH 794.58 ETH 1 986.44 ETH 3 972.89 ETH