Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21515 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Cập nhật 11/05/2024 10:30

Electric Vehicle Zone (EVZ) Đến Bảng Anh (GBP) Tỷ giá

Electric Vehicle Zone Đến Bảng Anh tỷ giá hối đoái hiện nay. Bộ chuyển đổi tiền tệ kỹ thuật số - tỷ giá hiện tại cho bất kỳ loại tiền tệ kỹ thuật số nào trên thế giới.

Electric Vehicle Zone Đến Bảng Anh tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Electric Vehicle Zone (EVZ) bằng 0.006016 Bảng Anh (GBP)
1 Bảng Anh (GBP) bằng 166.23 Electric Vehicle Zone (EVZ)

Việc trao đổi Electric Vehicle Zone thành Bảng Anh theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 11 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Electric Vehicle Zone thành Bảng Anh trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 11 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái cho Electric Vehicle Zone thành Bảng Anh là cơ sở cho thị trường tiền điện tử và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá Electric Vehicle Zone trong Bảng Anh theo thị trường trao đổi tiền tệ số tại 11/05/2024.

1 Electric Vehicle Zone hiện bằng với 0.006016 Bảng Anh. Tỷ giá hối đoái chính thức của thị trường tiền điện tử. 1 Electric Vehicle Zone giảm bởi -0.000258 Bảng Anh hôm nay tại thị trường tiền điện tử chính ở châu Âu. Tỷ giá hối đoái Electric Vehicle Zone hôm nay giảm so với Bảng Anh theo tỷ giá hối đoái tiền điện tử châu Âu. Đối với 1 Electric Vehicle Zone bây giờ bạn cần thanh toán 0.006016 Bảng Anh theo tỷ lệ của thị trường tiền điện tử châu Âu.

Electric Vehicle Zone Đến Bảng Anh Tỷ giá hôm nay tại 11 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Electric Vehicle Zone thành Bảng Anh trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Electric Vehicle Zone thành Bảng Anh, thật thuận tiện khi thấy Electric Vehicle Zone tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Để mua tiền điện tử có lợi nhuận - hãy so sánh động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Tỷ giá hối đoái của Electric Vehicle Zone sang Bảng Anh cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11/05/2024 0.006016 -0.000258
10/05/2024 0.006274 0.000259
09/05/2024 0.006015 -0.000197
08/05/2024 0.006212 0.000084720369398524
07/05/2024 0.006128 0.000116
   Giá Electric Vehicle Zone hôm nay
   Đổi Electric Vehicle Zone Đến Bảng Anh
   Electric Vehicle Zone (EVZ) Đến Bảng Anh (GBP) biểu đồ giá sống
   Electric Vehicle Zone (EVZ) Đến Bảng Anh (GBP) biểu đồ lịch sử giá cả
Electric Vehicle Zone (EVZ)

1 000 Electric Vehicle Zone theo tỷ giá hối đoái bằng 6.02 Bảng Anh. Giá của 5 000 Electric Vehicle Zone theo tỷ giá hối đoái là 30.08 Bảng Anh. 10 000 Electric Vehicle Zone theo tỷ giá hối đoái bằng 60.16 Bảng Anh. 25 000 Electric Vehicle Zone hiện có giá trị 150.39 Bảng Anh. 1 Electric Vehicle Zone hôm nay là 0.006016 Bảng Anh theo tỷ giá hối đoái của thị trường tiền điện tử. 1 Electric Vehicle Zone giảm bởi -0.000258 Bảng Anh hôm nay theo tỷ giá hối đoái của thị trường tiền điện tử hàng đầu của đất nước.

1 000 EVZ 5 000 EVZ 10 000 EVZ 25 000 EVZ 50 000 EVZ 100 000 EVZ 250 000 EVZ 500 000 EVZ
6.02 GBP 30.08 GBP 60.16 GBP 150.39 GBP 300.79 GBP 601.57 GBP 1 503.93 GBP 3 007.86 GBP
Bảng Anh (GBP)

1 Bảng Anh theo tỷ giá hối đoái là 166.23 Electric Vehicle Zone. Chi phí của 5 Bảng Anh trong Electric Vehicle Zone hiện bằng với 5. Để mua 10 Bảng Anh cho Electric Vehicle Zone ngay hôm nay bạn cần phải trả 1 662.31 EVZ. 4 155.77 Electric Vehicle Zone hôm nay có giá 25 GBP tại sàn giao dịch tỷ lệ. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Electric Vehicle Zone đã giảm so với Bảng Anh tiếng Ukraina. Hôm nay, 1 Electric Vehicle Zone có giá 0.006016 Bảng Anh trong thị trường tiền điện tử của đất nước.

1 GBP 5 GBP 10 GBP 25 GBP 50 GBP 100 GBP 250 GBP 500 GBP
166.23 EVZ 831.15 EVZ 1 662.31 EVZ 4 155.77 EVZ 8 311.55 EVZ 16 623.09 EVZ 41 557.73 EVZ 83 115.47 EVZ