Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21626 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Cập nhật 20/05/2024 00:00

DeFi Warrior (FIWA) (FIWA) Đến Yên Nhật (JPY) Tỷ giá

DeFi Warrior (FIWA) Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay. Bộ chuyển đổi tiền tệ kỹ thuật số - tỷ giá hiện tại cho bất kỳ loại tiền tệ kỹ thuật số nào trên thế giới.

DeFi Warrior (FIWA) Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay


1 DeFi Warrior (FIWA) (FIWA) bằng 0.010248 Yên Nhật (JPY)
1 Yên Nhật (JPY) bằng 97.58 DeFi Warrior (FIWA) (FIWA)

Thông tin về giá trị của DeFi Warrior (FIWA) đến Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 20 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Trao đổi tiền điện tử được thực hiện trong thị trường tiền điện tử hoặc thị trường tiền điện tử trực tuyến theo tỷ giá thị trường tiền điện tử dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái tiền điện tử miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá DeFi Warrior (FIWA) trong Yên Nhật theo thị trường trao đổi tiền tệ số tại 20/05/2024.

1 DeFi Warrior (FIWA) hôm nay là 0.010248 Yên Nhật trong thị trường tiền điện tử. 1 DeFi Warrior (FIWA) tăng bởi 0.000206 Yên Nhật ngày nay tại một thị trường tiền điện tử hàng đầu châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái DeFi Warrior (FIWA) đã tăng so với Yên Nhật ở Châu Âu. Đối với 1 DeFi Warrior (FIWA) bây giờ bạn cần thanh toán 0.010248 Yên Nhật theo tỷ lệ của thị trường tiền điện tử châu Âu.

DeFi Warrior (FIWA) (FIWA) Đến Yên Nhật Tỷ giá hôm nay tại 20 có thể 2024

Tính năng động của DeFi Warrior (FIWA) đến Yên Nhật trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. So sánh tỷ giá hối đoái của DeFi Warrior (FIWA) với Yên Nhật trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Tỷ giá hối đoái của DeFi Warrior (FIWA) sang Yên Nhật cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
20/05/2024 0.010248 0.000206
17/05/2024 0.010042 -0.0000099390660745786
16/05/2024 0.010052 -0.000032888186994829
15/05/2024 0.010085 -0.000362
14/05/2024 0.010447 -0.000069725371724333
   Giá DeFi Warrior (FIWA) hôm nay
   Đổi DeFi Warrior (FIWA) Đến Yên Nhật
   DeFi Warrior (FIWA) (FIWA) Đến Yên Nhật (JPY) biểu đồ giá sống
   DeFi Warrior (FIWA) (FIWA) Đến Yên Nhật (JPY) biểu đồ lịch sử giá cả
DeFi Warrior (FIWA) (FIWA)

Chi phí của 100 DeFi Warrior (FIWA) cho Yên Nhật hiện bằng với 1.02. Đối với 500 DeFi Warrior (FIWA) bạn cần thanh toán 5.12 Yên Nhật. Đối với 1 000 DeFi Warrior (FIWA) bạn cần thanh toán 10.25 Yên Nhật. Giá của 2 500 DeFi Warrior (FIWA) theo tỷ giá hối đoái là 25.62 Yên Nhật. 1 DeFi Warrior (FIWA) hiện bằng với 0.010248 Yên Nhật. Tỷ giá chính thức của thị trường tiền điện tử. 1 DeFi Warrior (FIWA) tăng bởi 0.000206 Yên Nhật hôm nay theo tỷ giá hối đoái của thị trường tiền điện tử hàng đầu của đất nước.

100 FIWA 500 FIWA 1 000 FIWA 2 500 FIWA 5 000 FIWA 10 000 FIWA 25 000 FIWA 50 000 FIWA
1.02 JPY 5.12 JPY 10.25 JPY 25.62 JPY 51.24 JPY 102.48 JPY 256.19 JPY 512.39 JPY
Yên Nhật (JPY)

Để mua 1 Yên Nhật cho DeFi Warrior (FIWA) ngay hôm nay bạn cần phải trả 97.58 FIWA. 487.91 DeFi Warrior (FIWA), chi phí của 5 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 10 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái là 975.82 DeFi Warrior (FIWA). 2 439.56 DeFi Warrior (FIWA), chi phí của 25 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái hôm nay. DeFi Warrior (FIWA) tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Yên Nhật. 1 DeFi Warrior (FIWA) hiện có giá 0.010248 Yên Nhật - tỷ giá hối đoái của thị trường tiền điện tử.

1 JPY 5 JPY 10 JPY 25 JPY 50 JPY 100 JPY 250 JPY 500 JPY
97.58 FIWA 487.91 FIWA 975.82 FIWA 2 439.56 FIWA 4 879.11 FIWA 9 758.23 FIWA 24 395.57 FIWA 48 791.14 FIWA