Đổi Baby Floki Đến Euro hôm nay tại 18 có thể 2024
Ngày
|
Tỷ lệ
|
Thay đổi
|
17/05/2024 |
0.0000000000000024273437040475 |
0.00000000000000024254175852747 ↑ |
11/05/2024 |
0.00000000000000218480194552 |
-0.00000000000000041841869748885 ↓ |
08/05/2024 |
0.0000000000000026032206430089 |
-0.0000000000000053248421695748 ↓ |
07/05/2024 |
0.0000000000000079280628125838 |
-0.0000000000000045135643636012 ↓ |
06/05/2024 |
0.000000000000012441627176185 |
-0.000000000000030638901817191 ↓ |
17 có thể 2024, 1 Baby Floki chi phí 0.0000000000000024273437040475 Euro. 11 có thể 2024, 1 Baby Floki chi phí 0.00000000000000218480194552 Euro. 8 có thể 2024, 1 Baby Floki chi phí 0.0000000000000026032206430089 Euro. Tỷ lệ Baby Floki tối đa cho Euro của Ukraine trong tháng trước là trên 06/05/2024. Tỷ lệ Baby Floki tối thiểu đến Euro của Ukraine trong tháng trước là trên 11/05/2024.
|
Baby Floki và Euro
Baby Floki mã tiền điện tử BABYFLOKI.
Baby Floki bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 29/08/2023.
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
|