1 Elrond ERD = 493.27 Việt Nam Đồng
-0.676714 (-0.14%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái của Elrond ERD thành Việt Nam Đồng có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Elrond ERD thành Việt Nam Đồng xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Elrond ERD hiện bằng 493.27 Việt Nam Đồng. Chi phí của 1 Elrond ERD hiện bằng 493.27 Việt Nam Đồng. Tỷ lệ Elrond ERD giảm so với Việt Nam Đồng bởi -14 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Elrond ERD Đến Việt Nam ĐồngMột tuần trước, Elrond ERD có thể được bán cho 436 691.83 Việt Nam Đồng. Một tháng trước, Elrond ERD có thể được bán cho 0 Việt Nam Đồng. Sáu tháng trước, Elrond ERD có thể được đổi thành 0 Việt Nam Đồng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Elrond ERD thành Việt Nam Đồng trong tuần là -99.89%. Trong tháng, Elrond ERD thành Việt Nam Đồng tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. 0% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Elrond ERD. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Elrond ERD Việt Nam Đồng
Hôm nay, 10 Elrond ERD có thể được bán cho 4 932.72 Việt Nam Đồng. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ngày hôm nay cho 25 Elrond ERD mang lại cho 12 331.81 Việt Nam Đồng . Hôm nay, có thể mua 24 663.61 Việt Nam Đồng cho 50 Elrond ERD. Để chuyển đổi 100 Elrond ERD, 49 327.22 Việt Nam Đồng là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ngày hôm nay cho 250 Elrond ERD mang lại cho 123 318.06 Việt Nam Đồng . Bạn có thể bán 500 Elrond ERD cho 246 636.12 Việt Nam Đồng .
|
Đổi Elrond Đến Việt Nam Đồng hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
1 Elrond ERD thành Việt Nam Đồng hiện có trên 4 Tháng Chín 2020 - 436 691.829 Việt Nam Đồng.
|
|||||||||
Elrond ERD và Việt Nam ĐồngElrond ERD mã tiền điện tử ERD. Elrond ERD bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Việt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ, Việt Nam Đồng ký tiền: ₫. Việt Nam Đồng Tiểu bang: Việt Nam. Việt Nam Đồng mã tiền tệ VND. Việt Nam Đồng Đồng tiền: hao. |