10 000 000 FREN = 1.39 Bảng Anh
-0.00000039555061467265 (-73.98%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Chuyển đổi FREN thành Bảng Anh với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái tiền điện tử có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. FREN đi xuống. Chi phí của 1 FREN hiện bằng 0.00000013914588122955 Bảng Anh. Tỷ lệ FREN giảm so với Bảng Anh bởi -7398 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá FREN Đến Bảng AnhSáu tháng trước, FREN có thể được đổi thành 0 Bảng Anh. Một năm trước, FREN có thể được mua cho 0 Bảng Anh. Ba năm trước, FREN có thể được mua cho 0 Bảng Anh. Trong tuần, FREN thành Bảng Anh tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. Trong tháng, FREN thành Bảng Anh tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -98.9%. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của FREN thành Bảng Anh mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử FREN Bảng Anh
Bạn có thể mua 10 FREN cho 0.0000013914588122955 Bảng Anh . Nếu bạn có 25 FREN, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương họ có thể đổi thành 0.0000034786470307389 Bảng Anh. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 FREN cho 0.0000069572940614777 Bảng Anh. Bạn có thể trao đổi 0.000013914588122955 Bảng Anh lấy 100 FREN . Hôm nay, 250 FREN có thể được bán cho 0.000034786470307389 Bảng Anh. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 FREN cho 0.000069572940614777 Bảng Anh.
|
Đổi FREN Đến Bảng Anh hôm nay tại 09 có thể 2024
Hôm nay 500 FREN = 0.0000063494621344022 GBP. 8 có thể 2024, 1 FREN chi phí 0.0000060151893142227 Bảng Anh. FREN đến Bảng Anh trên 7 có thể 2024 - 0.0000070838990788312 Bảng Anh. 6 có thể 2024, 1 FREN chi phí 0.0000068605434751146 Bảng Anh. Tỷ giá FREN / GBP tối thiểu cho tháng trước là trên 08/05/2024.
|
|||||||||||||||||||||
FREN và Bảng AnhFREN mã tiền điện tử FREN. FREN bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 13/03/2024. Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. |