100 000 Gas DAO = 2.49 Hryvnia
-0.00000034966111704447 (-1.39%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền điện tử được thực hiện trong thị trường trao đổi tiền điện tử. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Gas DAO đã trở nên rẻ hơn bởi 0.00000034966111704447 Hryvnia. Tỷ lệ Gas DAO giảm kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Gas DAO giảm so với Hryvnia bởi -139 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Gas DAO Đến HryvniaMột tuần trước, Gas DAO có thể được bán cho 201.27 Hryvnia. Một tháng trước, Gas DAO có thể được đổi thành 206.77 Hryvnia. Ba năm trước, Gas DAO có thể được đổi thành 323.44 Hryvnia. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -100% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Gas DAO. Trong tháng, Gas DAO thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -100%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Gas DAO Hryvnia
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện có cho 10 Gas DAO mang lại cho 0.000249 Hryvnia . Bạn có thể trao đổi 25 Gas DAO cho 0.000622 Hryvnia . Nếu bạn có 50 Gas DAO, thì trong Ukraina bạn có thể mua 0.001245 Hryvnia. Nếu bạn có 0.002489 Hryvnia, thì trong Ukraina họ có thể đổi thành 100 Gas DAO. Để chuyển đổi 250 Gas DAO, 0.006223 Hryvnia là cần thiết. Bạn có thể mua 500 Gas DAO cho 0.012447 Hryvnia .
|
Đổi Gas Đến Hryvnia hôm nay tại 15 có thể 2024
Hôm nay 500 GAS = 190.883239 UAH. Gas DAO đến Hryvnia trên 14 có thể 2024 - 191.054608 Hryvnia. Gas DAO thành Hryvnia trên 13 có thể 2024 bằng với 186.927812 Hryvnia. Tỷ lệ Gas DAO tối đa cho Hryvnia trong là trên 11/05/2024. 11 có thể 2024, 1 Gas DAO = 196.272332 Hryvnia.
|
|||||||||||||||||||||
Gas DAO và HryvniaGas DAO mã tiền điện tử GAS. Gas DAO bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. |