1 GET = 20 091.48 Som Uzbekistan
+1 332.643 (+7.1%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Thông tin về việc chuyển đổi GET thành Som Uzbekistan được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền điện tử. 1 GET là 20 091.48 Som Uzbekistan. 1 GET đã trở nên đắt hơn bởi 1 Som Uzbekistan. Tỷ lệ GET tăng so với Som Uzbekistan bởi 710 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá GET Đến Som UzbekistanMột tháng trước, GET có thể được đổi thành 30 849.52 Som Uzbekistan. Sáu tháng trước, GET có thể được mua cho 11 143.15 Som Uzbekistan. Một năm trước, GET có thể được đổi thành 12 658.68 Som Uzbekistan. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 12022.81% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của GET. 58.72% - thay đổi tỷ giá hối đoái của GET thành Som Uzbekistan mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử GET Som Uzbekistan
Bạn có thể mua 10 GET cho 200 914.83 Som Uzbekistan . Hôm nay, 25 GET có thể được bán cho 502 287.09 Som Uzbekistan. Chuyển đổi 50 GET chi phí 1 004 574.17 Som Uzbekistan. Hôm nay, 2 009 148.35 Som Uzbekistan có thể được bán cho 100 GET. Bạn có thể trao đổi 250 GET cho 5 022 870.87 Som Uzbekistan . Bạn có thể mua 10 045 741.74 Som Uzbekistan cho 500 GET .
|
Đổi GET Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 18 có thể 2024
Hôm nay tại 17 có thể 2024, 1 GET = 20 231.932 Som Uzbekistan. GET thành Som Uzbekistan trên 16 có thể 2024 bằng với 19 702.867 Som Uzbekistan. GET thành Som Uzbekistan trên 15 có thể 2024 bằng với 19 097.091 Som Uzbekistan. 14 có thể 2024, 1 GET chi phí 18 800.417 Som Uzbekistan. Tỷ giá GET tối thiểu đến Som Uzbekistan của Ukraine trong là trên 13/05/2024.
|
|||||||||||||||||||||
GET và Som UzbekistanGET mã tiền điện tử GET. GET bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 09/09/2022. Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. |