1 Kattana = 13.46 Rupee Nepal
-8.021367 (-37.34%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền điện tử được thực hiện trong thị trường trao đổi tiền điện tử. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái tiền điện tử. 1 Kattana hiện bằng 13.46 Rupee Nepal. 1 Kattana rơi vào 8.021367 Rupee Nepal. Tỷ lệ Kattana giảm so với Rupee Nepal bởi -3734 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kattana Đến Rupee NepalMột tháng trước, Kattana có thể được bán cho 0 Rupee Nepal. Ba tháng trước, Kattana có thể được đổi thành 0 Rupee Nepal. Sáu tháng trước, Kattana có thể được mua cho 0 Rupee Nepal. Tỷ giá hối đoái của Kattana thành Rupee Nepal có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kattana thành Rupee Nepal trong tuần là 1510077.06%. Trong năm, Kattana thành Rupee Nepal tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Kattana Rupee Nepal
Để chuyển đổi 10 Kattana, 134.58 Rupee Nepal là cần thiết. Bạn có thể mua 336.45 Rupee Nepal cho 25 Kattana . Hôm nay, 672.91 Rupee Nepal có thể được bán cho 50 Kattana. Nếu bạn có 100 Kattana, thì trong Nepal họ có thể đổi thành 1 345.82 Rupee Nepal. Hôm nay, có thể mua 3 364.55 Rupee Nepal cho 250 Kattana. Hôm nay, có thể mua 6 729.10 Rupee Nepal cho 500 Kattana.
|
Đổi Kitten Token Đến Rupee Nepal hôm nay tại 18 có thể 2024
13 Tháng bảy 2021, 1 Kattana chi phí 0.000891 Rupee Nepal.
|
|||||||||
Kattana và Rupee NepalKattana mã tiền điện tử KTN. Kattana bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice. |