1 000 TravelNote = 2.53 Bảng Anh
+0.000035696671691311 (+1.43%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Thông tin về việc chuyển đổi TravelNote thành Bảng Anh được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền điện tử được thực hiện trong thị trường trao đổi tiền điện tử. 1 TravelNote hiện là 0.002525 Bảng Anh. 1 TravelNote tăng bởi 0.000035696671691311 Bảng Anh tiếng Ukraina. TravelNote tăng so với Bảng Anh kể từ ngày hôm qua. |
|||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||
Tỷ giá TravelNote Đến Bảng AnhMột tuần trước, TravelNote có thể được mua cho 0.002525 Bảng Anh. Một tháng trước, TravelNote có thể được đổi thành 0 Bảng Anh. Ba tháng trước, TravelNote có thể được đổi thành 0 Bảng Anh. Tỷ giá hối đoái của TravelNote thành Bảng Anh có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của TravelNote thành Bảng Anh trong tuần là 0%. Trong tháng, TravelNote thành Bảng Anh tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. |
|||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ TravelNote Bảng Anh
Hôm nay, có thể mua 0.025255 Bảng Anh cho 10 TravelNote. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện có cho 25 TravelNote mang lại cho 0.063137 Bảng Anh . Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện cung cấp 0.13 Bảng Anh cho 50 TravelNote . Nếu bạn có 100 TravelNote, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương họ có thể đổi thành 0.25 Bảng Anh. Nếu bạn có 250 TravelNote, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương họ có thể đổi thành 0.63 Bảng Anh. Nếu bạn có 500 TravelNote, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương họ có thể đổi thành 1.26 Bảng Anh.
|
|||||||||||||||||
Đổi TravelNote Đến Bảng Anh hôm nay tại 13 có thể 2024
Hôm nay tại 20 Tháng bảy 2023, 1 TravelNote chi phí 0.002525 Bảng Anh.
|
|||||||||||||||||
TravelNote và Bảng AnhTravelNote mã tiền điện tử TVNT. TravelNote bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. |
Hơn ...