Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21518 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số được cập nhật: 12/05/2024 23:07

BFis.Finance (BFI) Đến Lempira (HNL) biểu đồ giá sống

BFis.Finance Đến Lempira giá thời gian thực, tỷ giá hối đoái trực tuyến trên thị trường tiền tệ số.
BFis.Finance giá trị trong Lempira hôm nay tại 12 có thể 2024

23:07:57 (cập nhật giá trong 58 Giây

1 BFI = 59 202 HNL
1 HNL = 0.000017 BFI

Nguồn của tỷ lệ BFis.Finance đến Lempira là cổng trao đổi Cryptoratesxe.com. Cập nhật tỷ giá mỗi 30 giây. Tỷ lệ BFis.Finance trực tuyến. Cập nhật nhanh tỷ lệ BFis.Finance.

BFis.Finance Đến Lempira biểu đồ trực tiếp tại 12 có thể 2024

Tỷ giá hối đoái thuận tiện để xem trên biểu đồ. Những thay đổi trong tỷ giá hối đoái được hiển thị ngay lập tức trên biểu đồ. Biểu đồ là tương tác, bạn có thể di chuột qua nó. Biểu đồ tỷ giá hối đoái tự động thay đổi cứ sau 30 giây.

   Giá BFis.Finance hôm nay
   Đổi BFis.Finance Đến Lempira
   BFis.Finance (BFI) Đến Lempira (HNL) Tỷ giá
   BFis.Finance (BFI) Đến Lempira (HNL) biểu đồ lịch sử giá cả

BFis.Finance giao dịch trực tiếp thời gian thực Lempira tại thời điểm này

Có thể xem các thay đổi trong BFis.Finance thành Lempira mỗi phút. 2 528.92 HNL mỗi phút đã tăng BFis.Finance (BFI ) đến Lempira. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong những phút cuối được hiển thị trong bảng. Xem dữ liệu tỷ giá hối đoái trong 10 phút trong bảng trên trang này.

18:04 16:04 14:04 12:04 10:04 09:00 08:04 07:00 06:04 05:00
59 201.54 56 672.62 57 893.94 59 952.09 59 734.37 60 027.78 60 091.82 60 310.92 60 095.50 59 026.70

BFis.Finance giao dịch trực tiếp thời gian thực Lempira giao dịch cuối giờ

Lịch sử của BFis.Finance đến Lempira tiếng Ukraina mỗi giờ. Động lực của BFis.Finance (BFI) đến Lempira vào giờ này là - 1 307.60 HNL. Bảng hiển thị tỷ lệ BFis.Finance cho Lempira mỗi giờ. Thật thuận tiện để so sánh các thay đổi trong tỷ giá hối đoái mỗi giờ.

12:04 05:00 23:00 15:00
59 952.09 59 026.70 58 145.55 60 219.22

BFis.Finance giao dịch trực tiếp thời gian thực Lempira Xu hướng ngày nay 12 có thể 2024

18:04 02:04
59 201.54 58 676.62

BFis.Finance (BFI) Đến Lempira (HNL) biểu đồ giá sống