Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21473 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số được cập nhật: 09/05/2024 05:28

BFis.Finance (BFI) Đến Rupee Nepal (NPR) biểu đồ giá sống

BFis.Finance Đến Rupee Nepal giá thời gian thực, tỷ giá hối đoái trực tuyến trên thị trường tiền tệ số.
BFis.Finance giá trị trong Rupee Nepal hôm nay tại 09 có thể 2024

05:28:06 (cập nhật giá trong 58 Giây

1 BFI = 320 545 NPR
1 NPR = 0.0000031 BFI

Nguồn gốc của tỷ giá hối đoái là cổng trao đổi Cryptoratesxe.com. Cổng trao đổi Cryptoratesxe.com cho 1 BFis.Finance bạn cần thanh toán 320 545.38 Rupee Nepal. BFis.Finance tỷ lệ thành Rupee Nepal cập nhật cứ sau 30 giây. Tỷ giá hối đoái trực tuyến với sự thay đổi liên tục từ cổng trao đổi Cryptoratesxe.com.

BFis.Finance Đến Rupee Nepal biểu đồ trực tiếp tại 09 có thể 2024

Biểu đồ của BFis.Finance đến Rupee Nepal trên 09 có thể 2024 ở đây, trên website của chúng tôi. Tất cả các thay đổi tỷ giá trên biểu đồ có thể nhanh chóng được chú ý. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ cho tỷ giá hối đoái chính xác BFis.Finance đến Rupee Nepal. Biểu đồ tỷ giá hối đoái tự động thay đổi cứ sau 30 giây.

   Giá BFis.Finance hôm nay
   Đổi BFis.Finance Đến Rupee Nepal
   BFis.Finance (BFI) Đến Rupee Nepal (NPR) Tỷ giá
   BFis.Finance (BFI) Đến Rupee Nepal (NPR) biểu đồ lịch sử giá cả

BFis.Finance giao dịch trực tiếp thời gian thực Rupee Nepal tại thời điểm này

Tỷ giá mỗi phút trên trang web của chúng tôi. Mức tăng của BFis.Finance (BFI) lên Rupee Nepal tại thời điểm này là - 13 692.78 NPR. Tỷ lệ của BFis.Finance cho Rupee Nepal mỗi phút được hiển thị trong bảng trên trang này. Thuận tiện đăng thông tin theo tỷ lệ phút trên trang web.

18:04 16:04 14:04 12:04 10:04 09:00 08:04 07:00 06:04 05:00
320 545.38 306 852.60 313 465.39 324 609.22 323 430.34 325 019.04 325 365.75 326 552.06 325 385.68 319 598.73

BFis.Finance giao dịch trực tiếp thời gian thực Rupee Nepal giao dịch cuối giờ

Lịch sử của BFis.Finance đến Rupee Nepal tiếng Ukraina mỗi giờ. Tính năng động của BFis.Finance (BFI) đến Rupee Nepal tiếng Ukraina vào giờ này. Bảng hiển thị tỷ lệ BFis.Finance cho Rupee Nepal mỗi giờ. Xem dữ liệu tỷ giá hối đoái trong 10 giờ trong bảng trên trang này.

12:04 05:00 23:00 15:00
324 609.22 319 598.73 314 827.76 326 055.55

BFis.Finance giao dịch trực tiếp thời gian thực Rupee Nepal Xu hướng ngày nay 09 có thể 2024

18:04 02:04
320 545.38 317 703.21

BFis.Finance (BFI) Đến Rupee Nepal (NPR) biểu đồ giá sống