Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21521 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số được cập nhật: 14/05/2024 01:09

Blaze DeFi (BNFI) Đến Hryvnia (UAH) biểu đồ giá sống

Blaze DeFi Đến Hryvnia giá thời gian thực, tỷ giá hối đoái trực tuyến trên thị trường tiền tệ số.
Blaze DeFi giá trị trong Hryvnia hôm nay tại 14 có thể 2024

01:09:14 (cập nhật giá trong 58 Giây

1 BNFI = 22.05 UAH
1 UAH = 0.045 BNFI

Xem Blaze DeFi để Hryvnia tiếng Ukraina cứ sau 30 giây. Tỷ lệ Blaze DeFi trực tuyến. Tỷ giá hối đoái Blaze DeFi ngay lập tức đến Hryvnia. Xem tỷ giá hối đoái mỗi phút, giờ hoặc ngày.

Blaze DeFi Đến Hryvnia biểu đồ trực tiếp tại 14 có thể 2024

Chúng tôi đã tạo một biểu đồ tỷ giá hối đoái của Blaze DeFi thành Hryvnia trên trang này. Để theo dõi hiệu quả tỷ giá hối đoái trên Cryptoratesxe.com, chúng tôi hiển thị nó trên biểu đồ. Trên biểu đồ, bạn nhanh chóng thấy sự tăng hay giảm của tiền điện tử. Biểu đồ tỷ giá cập nhật cứ sau 30 giây.

   Giá Blaze DeFi hôm nay
   Đổi Blaze DeFi Đến Hryvnia
   Blaze DeFi (BNFI) Đến Hryvnia (UAH) Tỷ giá
   Blaze DeFi (BNFI) Đến Hryvnia (UAH) biểu đồ lịch sử giá cả

Blaze DeFi giao dịch trực tiếp thời gian thực Hryvnia tại thời điểm này

Mỗi phút chúng tôi theo dõi tỷ giá hối đoái. Thay đổi phút trong Blaze DeFi thành Hryvnia - 0.80 UAH. Trang web hiển thị bảng để đăng 10 phút của lớp Blaze DeFi lên Hryvnia cho mỗi phút. Thuận tiện đăng thông tin theo tỷ lệ phút trên trang web.

18:03 16:03 14:03 12:03 14:59 12:59 10:59 10:03 08:59 08:03
22.05 21.25 22.02 22.52 22.16 22.60 22.62 22.79 22.50 21.87

Blaze DeFi giao dịch trực tiếp thời gian thực Hryvnia giao dịch cuối giờ

Chúng tôi hiển thị tỷ giá hối đoái từ giờ này sang giờ khác. Thay đổi trong Blaze DeFi (BNFI) thành Hryvnia tiếng Ukraina vào giờ này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong những giờ qua được hiển thị trong bảng. Thật thuận tiện để so sánh các thay đổi trong tỷ giá hối đoái mỗi giờ.

12:03 08:03 02:04 20:03 12:04 18:04 09:00 22:03
22.52 21.87 22.34 22.50 24.76 24.23 24.92 26.68

Blaze DeFi giao dịch trực tiếp thời gian thực Hryvnia Xu hướng ngày nay 14 có thể 2024

18:03 04:59 16:04 05:00
22.05 20.93 23.64 25.83

Blaze DeFi (BNFI) Đến Hryvnia (UAH) biểu đồ giá sống