Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21473 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số được cập nhật: 09/05/2024 16:48

Clams (CLAM) Đến Afghani (AFN) biểu đồ giá sống

Clams Đến Afghani giá thời gian thực, tỷ giá hối đoái trực tuyến trên thị trường tiền tệ số.
Clams giá trị trong Afghani hôm nay tại 09 có thể 2024

16:48:17 (cập nhật giá trong 58 Giây

1 CLAM = 466.11 AFN
1 AFN = 0.0021 CLAM

Cryptoratesxe.com - thị trường trao đổi chính. Tỷ giá hối đoái của 1 Clams thành Afghani tại cổng trao đổi Cryptoratesxe.com bằng 466.11 Afghani. Cứ sau 30 giây, tỷ giá hối đoái Clams được cập nhật. Cập nhật nhanh tỷ lệ Clams.

Clams Đến Afghani biểu đồ trực tiếp tại 09 có thể 2024

Sử dụng biểu đồ tỷ giá hối đoái của Clams cho Afghani trên 09 có thể 2024. Tỷ giá hối đoái thuận tiện để xem trên biểu đồ. Di chuột qua biểu đồ để xem tỷ giá hối đoái chính xác cho thời gian đã chọn. Biểu đồ tỷ giá hối đoái Clams được cập nhật tự động.

   Giá Clams hôm nay
   Đổi Clams Đến Afghani
   Clams (CLAM) Đến Afghani (AFN) Tỷ giá
   Clams (CLAM) Đến Afghani (AFN) biểu đồ lịch sử giá cả

Clams giao dịch trực tiếp thời gian thực Afghani tại thời điểm này

Tỷ giá mỗi phút trên trang web của chúng tôi. -15.19 AFN - thay đổi trong Clams (CLAM) đến Afghani tỷ lệ cho phút này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong những phút cuối được hiển thị trong bảng. Thuận tiện đăng thông tin theo tỷ lệ phút trên trang web.

10:59 08:58 06:59 04:59 02:59 00:59 22:59 20:59 18:59 16:59
466.11 481.30 482.43 486.03 490.53 477.69 471.46 472.42 475.50 476.86

Clams giao dịch trực tiếp thời gian thực Afghani giao dịch cuối giờ

Tỷ giá mỗi giờ trên trang web của chúng tôi. -16.33 AFN mỗi giờ đã giảm Clams (CLAM ) đến Afghani. Trang web hiển thị bảng để đăng 10 giờ của Clams lên Afghani tiếng Ukraina cho mỗi giờ. Thật thuận tiện để so sánh các thay đổi trong tỷ giá hối đoái mỗi giờ.

04:59 16:59 14:03 06:05 00:03 11:00 20:04
486.03 476.86 348.60 351.20 343.36 323.16 340.38

Clams giao dịch trực tiếp thời gian thực Afghani Xu hướng ngày nay 09 có thể 2024

10:59 08:59 03:00 02:04
466.11 47.15 353.29 338.54

Clams (CLAM) Đến Afghani (AFN) biểu đồ giá sống