Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21515 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số được cập nhật: 11/05/2024 14:31

Data Economy Index (DATA) Đến Nakfa (ERN) biểu đồ giá sống

Data Economy Index Đến Nakfa giá thời gian thực, tỷ giá hối đoái trực tuyến trên thị trường tiền tệ số.
Data Economy Index giá trị trong Nakfa hôm nay tại 11 có thể 2024

14:31:17 (cập nhật giá trong 58 Giây

1 DATA = 249.02 ERN
1 ERN = 0.0040 DATA

Data Economy Index thành Nakfa được hiển thị trên cổng trao đổi Cryptoratesxe.com. Tại cổng trao đổi Cryptoratesxe.com cho 1 Data Economy Index bạn cần cung cấp 249.02 ERN. Xem tỷ lệ Data Economy Index hiện trực tuyến. Tỷ giá hối đoái Data Economy Index tức thì.

Data Economy Index Đến Nakfa biểu đồ trực tiếp tại 11 có thể 2024

Trên trang web của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy biểu đồ Data Economy Index đến Nakfa tỷ giá hối đoái trên 11 có thể 2024. Data Economy Index đến Nakfa của Ukraine thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sử dụng chuột để chọn thời gian chính xác trên biểu đồ và tìm hiểu tỷ giá hối đoái Data Economy Index tại Cryptoratesxe.com tại thời điểm này. Biểu đồ của Data Economy Index thành Nakfa sẽ tự động thay đổi sau mỗi 30 giây.

   Giá Data Economy Index hôm nay
   Đổi Data Economy Index Đến Nakfa
   Data Economy Index (DATA) Đến Nakfa (ERN) Tỷ giá
   Data Economy Index (DATA) Đến Nakfa (ERN) biểu đồ lịch sử giá cả

Data Economy Index giao dịch trực tiếp thời gian thực Nakfa tại thời điểm này

Lịch sử của Data Economy Index đến Nakfa mỗi phút. 0.29 ERN mỗi phút đã tăng Data Economy Index (DATA ) đến Nakfa. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong những phút cuối được hiển thị trong bảng. Xem dữ liệu tỷ giá hối đoái trong 10 phút trong bảng trên trang này.

05:57 04:57 03:57 02:58 01:58 00:58 23:58 22:58 21:57 20:57
249.02 248.73 248.86 248.14 244.69 244.99 242.67 242.40 237.80 237.09

Data Economy Index giao dịch trực tiếp thời gian thực Nakfa giao dịch cuối giờ

Lịch sử tỷ giá mỗi giờ. Thay đổi trong Data Economy Index (DATA) thành Nakfa tiếng Ukraina vào giờ này. Tỷ giá hối đoái mỗi giờ của Data Economy Index sang Nakfa trong bảng trong 10 giờ. Thật thuận tiện để so sánh các thay đổi trong tỷ giá hối đoái mỗi giờ.

02:58 20:57 08:58 08:57 17:58 02:57 17:57 00:57
248.14 237.09 236.63 314.74 281.01 299.32 360.34 274.02

Data Economy Index giao dịch trực tiếp thời gian thực Nakfa Xu hướng ngày nay 11 có thể 2024

05:57 13:58 04:58 15:58
249.02 236.80 314.33 298.49

Data Economy Index (DATA) Đến Nakfa (ERN) biểu đồ giá sống