Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21603 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số được cập nhật: 17/05/2024 17:21

Kadena (KDA) Đến Cedi (GHS) biểu đồ giá sống

Kadena Đến Cedi giá thời gian thực, tỷ giá hối đoái trực tuyến trên thị trường tiền tệ số.
Kadena giá trị trong Cedi hôm nay tại 17 có thể 2024

17:21:13 (cập nhật giá trong 58 Giây

1 KDA = 11.88 GHS
1 GHS = 0.084 KDA

Cryptoratesxe.com là thị trường trao đổi chính. Tỷ giá hối đoái của 1 Kadena thành Cedi tại cổng trao đổi Cryptoratesxe.com = 11.88 GHS. Tỷ lệ Kadena trực tuyến. Hiển thị thay đổi tỷ giá tiền điện tử mỗi phút.

Kadena Đến Cedi biểu đồ trực tiếp tại 17 có thể 2024

Trên trang web của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy biểu đồ Kadena đến Cedi tỷ giá hối đoái trên 17 có thể 2024. Kadena đến Cedi của Ukraine thuận tiện để xem trên biểu đồ. Chọn một điểm trên biểu đồ để tìm ra tỷ giá hối đoái chính xác cho đúng thời điểm. Biểu đồ tỷ giá hối đoái tự động thay đổi cứ sau 30 giây.

   Giá Kadena hôm nay
   Đổi Kadena Đến Cedi
   Kadena (KDA) Đến Cedi (GHS) Tỷ giá
   Kadena (KDA) Đến Cedi (GHS) biểu đồ lịch sử giá cả

Kadena giao dịch trực tiếp thời gian thực Cedi tại thời điểm này

Lịch sử tỷ giá mỗi phút. -0.05 GHS - thay đổi trong Kadena (KDA) đến Cedi tỷ lệ cho phút này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong những phút cuối được hiển thị trong bảng. Các giá trị của Kadena mỗi phút được đặt trong bảng để thuận tiện khi thấy sự khác biệt.

17:17 17:03 16:58 16:43 16:38 16:23 16:18 16:03 15:58 15:43
11.88 11.93 11.94 11.87 11.89 11.87 11.83 11.76 11.77 11.77

Kadena giao dịch trực tiếp thời gian thực Cedi giao dịch cuối giờ

Mỗi giờ chúng tôi theo dõi tỷ giá hối đoái. Kadena tăng bởi 0.13 GHS trong giờ qua. Lịch sử 10 giờ của Kadena đến Cedi từ Cryptoratesxe.com trong bảng trên trang. Thật thuận tiện để so sánh các thay đổi trong tỷ giá hối đoái mỗi giờ.

16:43 15:43 14:38 13:38 12:38 11:38 10:38 09:37 08:38 07:38
11.87 11.77 11.78 11.67 11.61 11.67 11.70 11.82 11.78 11.48

Kadena giao dịch trực tiếp thời gian thực Cedi Xu hướng ngày nay 17 có thể 2024

17:17 15:18 13:03 11:03 09:03 07:03 05:03 03:03 01:03 22:58
11.88 11.71 11.62 11.68 11.72 11.54 11.53 11.52 11.41 11.40

Kadena (KDA) Đến Cedi (GHS) biểu đồ giá sống