Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21540 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số được cập nhật: 14/05/2024 11:31

DFI.Money (YFII) Đến Franc Burundi (BIF) biểu đồ giá sống

DFI.Money Đến Franc Burundi giá thời gian thực, tỷ giá hối đoái trực tuyến trên thị trường tiền tệ số.
DFI.Money giá trị trong Franc Burundi hôm nay tại 14 có thể 2024

11:31:30 (cập nhật giá trong 58 Giây

1 YFII = 1 301 574 BIF
1 BIF = 0.00000077 YFII

Nguồn gốc của tỷ giá hối đoái là cổng trao đổi Cryptoratesxe.com. Xem DFI.Money để Franc Burundi tiếng Ukraina cứ sau 30 giây. Tỷ lệ DFI.Money trực tuyến. Thời gian thay đổi tỷ giá hối đoái nhanh.

DFI.Money Đến Franc Burundi biểu đồ trực tiếp tại 14 có thể 2024

Biểu đồ của DFI.Money đến Franc Burundi trên 14 có thể 2024 được trình bày trên chúng tôi trang mạng. DFI.Money đến Franc Burundi của Ukraine thuận tiện để xem trên biểu đồ. Những thay đổi trong tỷ giá hối đoái được hiển thị ngay lập tức trên biểu đồ. Biểu đồ các thay đổi trong DFI.Money thành Franc Burundi được cập nhật liên tục.

   Giá DFI.Money hôm nay
   Đổi DFI.Money Đến Franc Burundi
   DFI.Money (YFII) Đến Franc Burundi (BIF) Tỷ giá
   DFI.Money (YFII) Đến Franc Burundi (BIF) biểu đồ lịch sử giá cả

DFI.Money giao dịch trực tiếp thời gian thực Franc Burundi tại thời điểm này

Tỷ giá mỗi phút trên trang web của chúng tôi. -8 985.61 BIF mỗi phút đã giảm DFI.Money (YFII ) đến Franc Burundi. Tỷ giá hối đoái mỗi phút của DFI.Money sang Franc Burundi trong bảng trong 10 phút. Các giá trị của DFI.Money mỗi phút được đặt trong bảng để thuận tiện khi thấy sự khác biệt.

10:58 09:58 08:58 07:57 06:57 05:58 04:57 03:58 02:57 01:57
1 301 574.03 1 310 559.64 1 304 337.98 1 308 173.66 1 313 160 1 311 575.42 1 312 505.67 1 312 424.21 1 314 023.34 1 309 926.44

DFI.Money giao dịch trực tiếp thời gian thực Franc Burundi giao dịch cuối giờ

Tỷ giá mỗi giờ trên trang web của chúng tôi. DFI.Money đã giảm bởi -2 763.95 BIF trong giờ qua. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong những giờ qua được hiển thị trong bảng. Xem dữ liệu tỷ giá hối đoái trong 10 giờ trong bảng trên trang này.

07:57 01:57 19:57 13:58 04:58 07:58 03:57 20:57
1 308 173.66 1 309 926.44 1 319 165.28 1 322 186.18 1 291 093.45 1 309 210.17 1 300 064.74 1 377 610.59

DFI.Money giao dịch trực tiếp thời gian thực Franc Burundi Xu hướng ngày nay 14 có thể 2024

10:58 22:57 09:57 22:58
1 301 574.03 1 315 611.45 1 320 612.83 1 303 028.58

DFI.Money (YFII) Đến Franc Burundi (BIF) biểu đồ giá sống