Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21458 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số được cập nhật: 09/05/2024 03:32

DFI.Money (YFII) Đến Hryvnia (UAH) biểu đồ giá sống

DFI.Money Đến Hryvnia giá thời gian thực, tỷ giá hối đoái trực tuyến trên thị trường tiền tệ số.
DFI.Money giá trị trong Hryvnia hôm nay tại 09 có thể 2024

03:32:42 (cập nhật giá trong 58 Giây

1 YFII = 17 898 UAH
1 UAH = 0.000056 YFII

Tại cổng trao đổi Cryptoratesxe.com cho 1 DFI.Money bạn cần cung cấp 17 898.10 UAH. Cập nhật tỷ giá mỗi 30 giây. Tỷ lệ DFI.Money được hiển thị trực tuyến. Hiển thị DFI.Money cho Hryvnia tỷ giá hối đoái mỗi phút.

DFI.Money Đến Hryvnia biểu đồ trực tiếp tại 09 có thể 2024

Biểu đồ ở đầu trang đã được tạo để thuận tiện cho bạn xem các thay đổi tỷ giá hối đoái. Biểu đồ ngay lập tức cho thấy mức độ biến động của DFI.Money đối với Hryvnia tiếng Ukraina. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ cho tỷ giá hối đoái chính xác DFI.Money đến Hryvnia. Biểu đồ tỷ giá hối đoái tự động thay đổi cứ sau 30 giây.

   Giá DFI.Money hôm nay
   Đổi DFI.Money Đến Hryvnia
   DFI.Money (YFII) Đến Hryvnia (UAH) Tỷ giá
   DFI.Money (YFII) Đến Hryvnia (UAH) biểu đồ lịch sử giá cả

DFI.Money giao dịch trực tiếp thời gian thực Hryvnia tại thời điểm này

Lịch sử tỷ giá mỗi phút. DFI.Money đã giảm bởi -34.36 UAH trong phút cuối. Tỷ giá hối đoái mỗi phút của DFI.Money sang Hryvnia trong bảng trong 10 phút. Thuận tiện đăng thông tin theo tỷ lệ phút trên trang web.

02:57 01:58 00:58 23:58 22:57 21:58 20:57 19:58 18:57 17:57
17 898.10 17 932.46 17 984.26 17 958.96 17 897.70 18 410.13 18 936.14 18 979.80 18 827.03 18 675.48

DFI.Money giao dịch trực tiếp thời gian thực Hryvnia giao dịch cuối giờ

Mỗi giờ chúng tôi theo dõi tỷ giá hối đoái DFI.Money đến Hryvnia. -86.17 UAH mỗi giờ đã giảm DFI.Money (YFII ) đến Hryvnia. Lịch sử 10 giờ của DFI.Money đến Hryvnia từ Cryptoratesxe.com trong bảng trên trang. Xem dữ liệu tỷ giá hối đoái trong 10 giờ trong bảng trên trang này.

23:58 17:57 11:57 05:58 23:57 13:57 09:57 08:57
17 958.96 18 675.48 18 109.58 18 092.12 18 212.76 18 485.01 19 071.10 18 898.38

DFI.Money giao dịch trực tiếp thời gian thực Hryvnia Xu hướng ngày nay 09 có thể 2024

02:57 14:57 02:58 06:58 03:58
17 898.10 18 044.41 18 183.66 18 723.60 19 022.65

DFI.Money (YFII) Đến Hryvnia (UAH) biểu đồ giá sống