10 Aelf = 4.36 Bảng Anh
-0.00856 (-1.92%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Thông tin về việc chuyển đổi aelf thành Bảng Anh được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi aelf thành Bảng Anh. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Aelf hiện bằng 0.44 Bảng Anh. Nếu bạn có 10 aelf, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương bạn có thể mua Bảng Anh. Tỷ lệ aelf giảm so với Bảng Anh bởi -192 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Aelf Đến Bảng AnhBa tháng trước, aelf có thể được đổi thành 0 Bảng Anh. Sáu tháng trước, aelf có thể được bán cho 0 Bảng Anh. Một năm trước, aelf có thể được bán cho 0 Bảng Anh. Tỷ giá hối đoái của aelf thành Bảng Anh có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, aelf thành Bảng Anh tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.81%. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của aelf thành Bảng Anh mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Aelf Bảng Anh
Bạn có thể trao đổi 4.36 Bảng Anh lấy 10 aelf . Bạn có thể mua 25 aelf cho 10.91 Bảng Anh . Hôm nay, 50 aelf có thể được bán cho 21.82 Bảng Anh. Nếu bạn có 43.64 Bảng Anh, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương họ có thể đổi thành 100 aelf. Nếu bạn có 250 aelf, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương họ có thể đổi thành 109.09 Bảng Anh. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện cung cấp 218.18 Bảng Anh cho 500 aelf .
|
Đổi aelf Đến Bảng Anh hôm nay tại 03 có thể 2024
Aelf đến Bảng Anh trên 2 có thể 2024 - 0.451062 Bảng Anh. Aelf thành Bảng Anh trên 1 có thể 2024 bằng với 0.417849 Bảng Anh. 30 Tháng tư 2024, 1 aelf chi phí 0.516772 Bảng Anh. Tỷ lệ ELF / GBP trong là trên 30/04/2024. Tỷ giá aelf tối thiểu đến Bảng Anh của Ukraine trong là trên 01/05/2024.
|
|||||||||||||||||||||
Aelf và Bảng AnhAelf mã tiền điện tử ELF. Aelf bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử . Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. |