10 000 ALAX = 4.23 Bảng Anh
+0.000164 (+63.16%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Thông tin về việc chuyển đổi ALAX thành Bảng Anh được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 ALAX là 0.000423 Bảng Anh. ALAX tỷ giá hối đoái đã tăng lên Bảng Anh. Chi phí của 1 ALAX hiện bằng 0.000423 Bảng Anh. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá ALAX Đến Bảng AnhMột tháng trước, ALAX có thể được đổi thành 0 Bảng Anh. Ba tháng trước, ALAX có thể được bán cho 0 Bảng Anh. Một năm trước, ALAX có thể được bán cho 0 Bảng Anh. ALAX tỷ giá hối đoái thành Bảng Anh thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của ALAX thành Bảng Anh mỗi tuần. Trong năm, ALAX thành Bảng Anh tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ALAX Bảng Anh
Chuyển đổi 10 ALAX chi phí 0.004234 Bảng Anh. Nếu bạn có 0.010585 Bảng Anh, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương họ có thể đổi thành 25 ALAX. Bạn có thể mua 0.02117 Bảng Anh cho 50 ALAX . Nếu bạn có 0.04234 Bảng Anh, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương bạn có thể mua 100 ALAX. Hôm nay 0.11 GBP = 250 ALX. Hôm nay, 0.21 Bảng Anh có thể được bán cho 500 ALAX.
|
Đổi ALAX Đến Bảng Anh hôm nay tại 06 có thể 2024
ALAX đến Bảng Anh trên 7 Tháng Giêng 2021 - 0 Bảng Anh.
|
|||||||||
ALAX và Bảng AnhALAX mã tiền điện tử ALX. ALAX bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. |