Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21624 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Cập nhật 19/05/2024 04:48

Đổi Alaya Đến Riel

Alaya Đến Riel hội tụ. Alaya giá bằng Riel hôm nay trên thị trường trao đổi tiền điện tử.
1 Alaya = 93.90 Riel
-9.37236 (-9.08%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua

Chuyển đổi Alaya thành Riel với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Alaya thành Riel xảy ra mỗi ngày một lần. Alaya đi xuống. Alaya có giá hôm nay 93.90 Riel. Tỷ lệ Alaya giảm so với Riel bởi -908 một phần trăm điểm phần trăm.

Đến
Đổi
Giá Alaya hôm nay

Tỷ giá Alaya Đến Riel

Sáu tháng trước, Alaya có thể được đổi thành 62.93 Riel. Một năm trước, Alaya có thể được bán cho 205.23 Riel. Ba năm trước, Alaya có thể được bán cho 10.41 Riel. Tỷ giá hối đoái của Alaya thành Riel có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 17.34% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Alaya. Trong tháng, Alaya thành Riel tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 26.9%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 3 năm
Alaya (ATP) Đến Riel (KHR) biểu đồ giá sống

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Alaya Riel

Alaya (ATP) Đến Riel (KHR)
1 Alaya 93.90 Riel
5 Alaya 469.50 Riel
10 Alaya 939 Riel
25 Alaya 2 347.49 Riel
50 Alaya 4 694.98 Riel
100 Alaya 9 389.97 Riel
250 Alaya 23 474.92 Riel
500 Alaya 46 949.85 Riel

Hôm nay, 10 Alaya có thể được bán cho 939 Riel. Hôm nay 25 ATP = 2 347.49 KHR. Hôm nay, 50 Alaya có thể được đổi thành 4 694.98 Riel. Nếu bạn có 100 Alaya, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 9 389.97 Riel. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ngày hôm nay cho 250 Alaya mang lại cho 23 474.92 Riel . Bạn có thể bán 500 Alaya cho 46 949.85 Riel .

Alaya (ATP) Đến Riel (KHR) Tỷ giá

Đổi Alaya Đến Riel hôm nay tại 19 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
17/05/2024 94.82 6.37 ↑
16/05/2024 88.45 10.03 ↑
14/05/2024 78.41 0.83 ↑
13/05/2024 77.59 0.37 ↑
11/05/2024 77.22 0.44 ↑

Alaya đến Riel trên 17 có thể 2024 - 94.816661 Riel. 16 có thể 2024, 1 Alaya = 88.445458 Riel. 14 có thể 2024, 1 Alaya chi phí 78.414833 Riel. Tỷ lệ ATP / KHR cho tháng trước là trên 17/05/2024. Tỷ lệ ATP / KHR tối thiểu cho tháng trước là trên 11/05/2024.

Alaya (ATP) Đến Riel (KHR) biểu đồ lịch sử giá cả

Alaya và Riel

Alaya mã tiền điện tử ATP. Alaya bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021.

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.