1 000 ASTA = 1.46 Euro
+0.0000011608438499145 (+0.08%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi ASTA thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền điện tử được thực hiện trong thị trường trao đổi tiền điện tử. 1 ASTA hiện là 0.001458 Euro. Chi phí của 1 ASTA hiện bằng 0.001458 Euro. Tỷ lệ ASTA tăng so với Euro bởi 8 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá ASTA Đến EuroSáu tháng trước, ASTA có thể được bán cho 0.001145 Euro. Một năm trước, ASTA có thể được đổi thành 0.002978 Euro. Ba năm trước, ASTA có thể được bán cho 0.032949 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.61% - thay đổi tỷ giá hối đoái của ASTA thành Euro mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của ASTA thành Euro trong một năm là -51.04%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ASTA Euro
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ngày hôm nay cho 10 ASTA mang lại cho 0.014582 Euro . Bạn có thể bán 25 ASTA cho 0.036455 Euro . Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ngày hôm nay cho 50 ASTA mang lại cho 0.072909 Euro . Hôm nay, 100 ASTA có thể được mua cho 0.15 Euro. Nếu bạn có 250 ASTA, thì trong Áo bạn có thể mua 0.36 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ngày hôm nay cho 500 ASTA mang lại cho 0.73 Euro .
|
Đổi ASTA Đến Euro hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay tại 7 có thể 2024, 1 ASTA = 0.001458 Euro. ASTA thành Euro trên 6 có thể 2024 bằng với 0.001461 Euro. 5 có thể 2024, 1 ASTA = 0.001461 Euro. 4 có thể 2024, 1 ASTA = 0.001461 Euro.
|
||||||||||||||||||
ASTA và EuroASTA mã tiền điện tử ASTA. ASTA bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |