1 Aurory = 1 191.43 Shilling Tanzania
-68.359892 (-5.43%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái tiền điện tử. 1 Aurory là 1 191.43 Shilling Tanzania. 1 Aurory rơi vào 68.359892 Shilling Tanzania. Tỷ lệ Aurory giảm so với Shilling Tanzania bởi -543 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Aurory Đến Shilling TanzaniaMột tuần trước, Aurory có thể được mua cho 1 528.32 Shilling Tanzania. Ba tháng trước, Aurory có thể được đổi thành 3 225.83 Shilling Tanzania. Sáu tháng trước, Aurory có thể được bán cho 1 843.04 Shilling Tanzania. Tỷ giá hối đoái của Aurory thành Shilling Tanzania có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tháng, Aurory thành Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -26.37%. 7.43% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Aurory thành Shilling Tanzania mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Aurory Shilling Tanzania
Hôm nay, 11 914.29 Shilling Tanzania có thể được trao đổi cho 10 Aurory. Hôm nay, 29 785.73 Shilling Tanzania có thể được trao đổi cho 25 Aurory. Hôm nay, có thể mua 59 571.47 Shilling Tanzania cho 50 Aurory. Hôm nay, 100 Aurory có thể được bán cho 119 142.94 Shilling Tanzania. Bạn có thể mua 250 Aurory cho 297 857.34 Shilling Tanzania . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Aurory cho 595 714.68 Shilling Tanzania.
|
Đổi Aurory Đến Shilling Tanzania hôm nay tại 20 có thể 2024
Aurory đến Shilling Tanzania trên 20 có thể 2024 - 1 198.019 Shilling Tanzania. 19 có thể 2024, 1 Aurory chi phí 1 225.689 Shilling Tanzania. 17 có thể 2024, 1 Aurory = 1 308.264 Shilling Tanzania. Tỷ lệ Aurory tối đa cho Shilling Tanzania tiếng Ukraina trong là trên 16/05/2024. Tỷ lệ AURY / TZS tối thiểu cho tháng trước là trên 20/05/2024.
|
|||||||||||||||||||||
Aurory và Shilling TanzaniaAurory mã tiền điện tử AURY. Aurory bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 27/10/2021. Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ, Shilling Tanzania ký tiền: Sh. Shilling Tanzania Tiểu bang: Tanzania. Shilling Tanzania mã tiền tệ TZS. Shilling Tanzania Đồng tiền: phần trăm. |