1 000 AXIS Token = 9.77 Euro
+0.000495 (+5.34%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của AXIS Token thành Euro xảy ra mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền điện tử được thực hiện trong thị trường trao đổi tiền điện tử. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền điện tử. 1 AXIS Token tăng bởi 0.000495 Euro tiếng Ukraina. AXIS Token có giá hôm nay 0.009768 Euro. Tỷ lệ AXIS Token tăng so với Euro bởi 534 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá AXIS Token Đến EuroMột tuần trước, AXIS Token có thể được mua cho 0.014835 Euro. Ba tháng trước, AXIS Token có thể được bán cho 0.009453 Euro. Sáu tháng trước, AXIS Token có thể được đổi thành 0.010328 Euro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của AXIS Token thành Euro trong tuần là -34.16%. Trong tháng, AXIS Token thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -14.28%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử AXIS Token Euro
Nếu bạn có 0.097677 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 10 AXIS Token. Nếu bạn có 0.24 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 25 AXIS Token. Bạn có thể mua 0.49 Euro cho 50 AXIS Token . Hôm nay, 100 AXIS Token có thể được đổi thành 0.98 Euro. Để chuyển đổi 250 AXIS Token, 2.44 Euro là cần thiết. Nếu bạn có 500 AXIS Token, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 4.88 Euro.
|
Đổi AXIS Token Đến Euro hôm nay tại 18 có thể 2024
AXIS Token thành Euro trên 19 có thể 2024 bằng với 0.009768 Euro. 17 có thể 2024, 1 AXIS Token chi phí 0.009506 Euro. AXIS Token thành Euro trên 16 có thể 2024 bằng với 0.009602 Euro. AXIS Token đến Euro trên 15 có thể 2024 - 0.00931 Euro. Tỷ lệ AXIS Token tối thiểu đến Euro của Ukraine trong tháng trước là trên 15/05/2024.
|
|||||||||||||||||||||
AXIS Token và EuroAXIS Token mã tiền điện tử AXIS. AXIS Token bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |