1 Biswap = 1 055.92 Som Uzbekistan
+3.55461 (+0.34%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Biswap thành Som Uzbekistan xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái tiền điện tử có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Biswap tăng theo 3.55461 Som Uzbekistan tiếng Ukraina. Tỷ lệ Biswap tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Biswap tăng so với Som Uzbekistan bởi 34 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Biswap Đến Som UzbekistanBa tháng trước, Biswap có thể được bán cho 1 556.91 Som Uzbekistan. Sáu tháng trước, Biswap có thể được đổi thành 987.21 Som Uzbekistan. Một năm trước, Biswap có thể được bán cho 1 358.25 Som Uzbekistan. 2.25% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Biswap. Trong tháng, Biswap thành Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 6.49%. -22.26% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Biswap thành Som Uzbekistan mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Biswap Som Uzbekistan
Để chuyển đổi 10 Biswap, 10 559.21 Som Uzbekistan là cần thiết. Nếu bạn có 25 Biswap, thì trong Uzbekistan chúng có thể được bán cho 26 398.03 Som Uzbekistan. Nếu bạn có 52 796.06 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan họ có thể đổi thành 50 Biswap. Bạn có thể trao đổi 105 592.12 Som Uzbekistan lấy 100 Biswap . Hôm nay, 263 980.29 Som Uzbekistan có thể được bán cho 250 Biswap. Chuyển đổi 500 Biswap chi phí 527 960.59 Som Uzbekistan.
|
Đổi Biswap Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 18 có thể 2024
Hôm nay tại 19 có thể 2024, 1 Biswap chi phí 1 056.630 Som Uzbekistan. Biswap đến Som Uzbekistan trên 17 có thể 2024 - 1 022.566 Som Uzbekistan. Biswap thành Som Uzbekistan trên 16 có thể 2024 bằng với 1 036.385 Som Uzbekistan. Tỷ lệ BSW / UZS cho tháng trước là trên 19/05/2024. Tỷ giá BSW / UZS tối thiểu cho tháng trước là trên 15/05/2024.
|
|||||||||||||||||||||
Biswap và Som UzbekistanBiswap mã tiền điện tử BSW. Biswap bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. |