1 000 BOLT = 9.28 Euro
+0.007 (+307.13%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái của BOLT thành Euro có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái tiền điện tử có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ BOLT sang Euro từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 BOLT đã trở nên đắt hơn bởi 0.007 Euro. BOLT tỷ giá hối đoái đã tăng lên Euro. Đối với 1 BOLT bây giờ bạn cần cung cấp 0.009279 Euro. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá BOLT Đến EuroMột tuần trước, BOLT có thể được mua cho 0.003261 Euro. Ba tháng trước, BOLT có thể được mua cho 0.002837 Euro. Sáu tháng trước, BOLT có thể được bán cho 0.002374 Euro. Tỷ giá hối đoái của BOLT thành Euro có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của BOLT thành Euro trong tuần là 184.53%. 227.58% - thay đổi tỷ giá hối đoái của BOLT thành Euro mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử BOLT Euro
Hôm nay, 10 BOLT có thể được mua cho 0.09279 Euro. Nếu bạn có 25 BOLT, thì trong Áo họ có thể đổi thành 0.23 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hôm nay mang lại cho 0.46 Euro cho 50 BOLT . Hôm nay, 100 BOLT có thể được bán cho 0.93 Euro. Nếu bạn có 250 BOLT, thì trong Áo họ có thể đổi thành 2.32 Euro. Hôm nay 4.64 EUR = 500 BOLT.
|
Đổi BOLT Đến Euro hôm nay tại 17 có thể 2024
Hôm nay tại 17 có thể 2024, 1 BOLT chi phí 0.007668 Euro. 16 có thể 2024, 1 BOLT chi phí 0.007017 Euro. 15 có thể 2024, 1 BOLT chi phí 0.00409 Euro. Tỷ lệ BOLT tối đa cho Euro của Ukraine trong tháng trước là trên 17/05/2024. Tỷ lệ BOLT tối thiểu đến Euro của Ukraine trong tháng trước là trên 13/05/2024.
|
|||||||||||||||||||||
BOLT và EuroBOLT mã tiền điện tử BOLT. BOLT bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |