1 000 BovineVerse Token = 6.51 Euro
+0.000757 (+13.16%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền điện tử được cung cấp từ các nguồn mở. 1 BovineVerse Token hiện là 0.00651 Euro. 1 BovineVerse Token đã trở nên đắt hơn bởi 0.000757 Euro. Hôm nay BovineVerse Token đang tăng lên Euro tiếng Ukraina. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá BovineVerse Token Đến EuroMột tuần trước, BovineVerse Token có thể được đổi thành 0.006563 Euro. Một tháng trước, BovineVerse Token có thể được đổi thành 0.024977 Euro. Ba năm trước, BovineVerse Token có thể được đổi thành 0 Euro. -0.81% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của BovineVerse Token. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của BovineVerse Token thành Euro trong một tháng là -73.94%. -24.5% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của BovineVerse Token. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử BovineVerse Token Euro
Bạn có thể mua 10 BovineVerse Token cho 0.065097 Euro . Bạn có thể bán 25 BovineVerse Token cho 0.16 Euro . Nếu bạn có 0.33 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 50 BovineVerse Token. Nếu bạn có 0.65 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 100 BovineVerse Token. Bạn có thể mua 250 BovineVerse Token cho 1.63 Euro . Nếu bạn có 3.25 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 500 BovineVerse Token.
|
Đổi BovineVerse Token Đến Euro hôm nay tại 18 có thể 2024
BovineVerse Token thành Euro trên 17 có thể 2024 bằng với 0.00674 Euro. 16 có thể 2024, 1 BovineVerse Token = 0.006037 Euro. 14 có thể 2024, 1 BovineVerse Token chi phí 0.0066 Euro. Tỷ lệ BVT / EUR trong là trên 11/05/2024. Tỷ lệ BovineVerse Token tối thiểu đến Euro của Ukraine trong tháng trước là trên 16/05/2024.
|
|||||||||||||||||||||
BovineVerse Token và EuroBovineVerse Token mã tiền điện tử BVT. BovineVerse Token bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 25/08/2022. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |