1 000 Butterfly Protocol = 7.96 Bảng Anh
-0.008353 (-51.19%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Chuyển đổi Butterfly Protocol thành Bảng Anh với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái tiền điện tử có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền điện tử được thực hiện trong thị trường trao đổi tiền điện tử. 1 Butterfly Protocol hiện bằng 0.007965 Bảng Anh. 1 Butterfly Protocol rơi vào 0.008353 Bảng Anh. Tỷ lệ Butterfly Protocol giảm so với Bảng Anh bởi -5119 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Butterfly Protocol Đến Bảng AnhMột tuần trước, Butterfly Protocol có thể được bán cho 0.007965 Bảng Anh. Một tháng trước, Butterfly Protocol có thể được mua cho 0 Bảng Anh. Sáu tháng trước, Butterfly Protocol có thể được bán cho 0.014944 Bảng Anh. Tỷ giá hối đoái của Butterfly Protocol thành Bảng Anh có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Butterfly Protocol. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Butterfly Protocol thành Bảng Anh mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Butterfly Protocol Bảng Anh
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện cung cấp 0.079646 Bảng Anh cho 10 Butterfly Protocol . Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ngày hôm nay cho 25 Butterfly Protocol mang lại cho 0.20 Bảng Anh . Nếu bạn có 0.40 Bảng Anh, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương chúng có thể được bán cho 50 Butterfly Protocol. Hôm nay, 0.80 Bảng Anh có thể được bán cho 100 Butterfly Protocol. Bạn có thể trao đổi 250 Butterfly Protocol cho 1.99 Bảng Anh . Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện cung cấp 3.98 Bảng Anh cho 500 Butterfly Protocol .
|
Đổi Butterfly Protocol Đến Bảng Anh hôm nay tại 05 có thể 2024
Butterfly Protocol đến Bảng Anh trên 16 Tháng hai 2024 - 0.007965 Bảng Anh.
|
|||||||||
Butterfly Protocol và Bảng AnhButterfly Protocol mã tiền điện tử BFLY. Butterfly Protocol bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. |