1 000 CellETF = 7.88 Hryvnia
-0.012994 (-62.26%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền điện tử được cung cấp từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền điện tử. 1 CellETF giảm bởi 0.012994 Hryvnia. Hôm nay CellETF đang giảm xuống Hryvnia. Chi phí của 1 CellETF hiện bằng 0.007875 Hryvnia. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá CellETF Đến HryvniaMột tuần trước, CellETF có thể được đổi thành 0.007875 Hryvnia. Ba tháng trước, CellETF có thể được bán cho 0 Hryvnia. Sáu tháng trước, CellETF có thể được bán cho 0 Hryvnia. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CellETF thành Hryvnia trong một tháng là 0%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CellETF thành Hryvnia trong một năm là 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử CellETF Hryvnia
Hôm nay 0.078754 UAH = 10 ECELL. Nếu bạn có 0.20 Hryvnia, thì trong Ukraina bạn có thể mua 25 CellETF. Hôm nay, 0.39 Hryvnia có thể được trao đổi cho 50 CellETF. Chuyển đổi 100 CellETF chi phí 0.79 Hryvnia. Bạn có thể trao đổi 250 CellETF cho 1.97 Hryvnia . Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ngày hôm nay cho 500 CellETF mang lại cho 3.94 Hryvnia .
|
Đổi CellETF Đến Hryvnia hôm nay tại 16 có thể 2024
CellETF thành Hryvnia trên 28 Tháng Chín 2023 bằng với 0.007875 Hryvnia.
|
|||||||||
CellETF và HryvniaCellETF mã tiền điện tử ECELL. CellETF bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. |