1 000 Crystal Token = 1.96 Euro
-0.000136 (-6.5%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Chuyển đổi Crystal Token thành Euro với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái tiền điện tử có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Crystal Token là 0.001956 Euro. Nếu bạn có 1000 Crystal Token, thì trong Áo bạn có thể mua Euro. Đối với 1 Crystal Token bây giờ bạn cần cung cấp 0.001956 Euro. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Crystal Token Đến EuroMột tuần trước, Crystal Token có thể được bán cho 0.002047 Euro. Một tháng trước, Crystal Token có thể được đổi thành 0.002305 Euro. Một năm trước, Crystal Token có thể được đổi thành 0.001665 Euro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -4.43% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Crystal Token thành Euro mỗi tuần. Trong năm, Crystal Token thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 17.52%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Crystal Token Euro
Nếu bạn có 10 Crystal Token, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 0.019564 Euro. Hôm nay 25 CYL = 0.048909 EUR. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Crystal Token cho 0.097819 Euro. Chuyển đổi 100 Crystal Token chi phí 0.20 Euro. Để chuyển đổi 250 Crystal Token, 0.49 Euro là cần thiết. Nếu bạn có 500 Crystal Token, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 0.98 Euro.
|
Đổi Crystal Token Đến Euro hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
1 Crystal Token thành Euro hiện có trên 30 Tháng tư 2024 - 0.002077 Euro. Crystal Token thành Euro trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.002089 Euro. Crystal Token thành Euro trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.002031 Euro. Tỷ lệ Crystal Token tối đa cho Euro trong là trên 28/04/2024. Tỷ giá Crystal Token tối thiểu đến Euro của Ukraine trong là trên 27/04/2024.
|
|||||||||||||||||||||
Crystal Token và EuroCrystal Token mã tiền điện tử CYL. Crystal Token bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |