10 000 DigitalBits = 5.16 Euro
-0.000027364163012723 (-5.03%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi DigitalBits thành Euro. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền điện tử. DigitalBits giảm so với Euro kể từ ngày hôm qua. Chi phí của 1 DigitalBits hiện bằng 0.000516 Euro. Tỷ lệ DigitalBits giảm so với Euro bởi -503 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá DigitalBits Đến EuroBa tháng trước, DigitalBits có thể được bán cho 0 Euro. Một năm trước, DigitalBits có thể được đổi thành 0.000669 Euro. Ba năm trước, DigitalBits có thể được mua cho 0.086889 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, DigitalBits thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. -22.88% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của DigitalBits. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử DigitalBits Euro
Bạn có thể trao đổi 10 DigitalBits cho 0.005162 Euro . Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hôm nay mang lại cho 0.012906 Euro cho 25 DigitalBits . Hôm nay, 50 DigitalBits có thể được đổi thành 0.025811 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ngày hôm nay cho 100 DigitalBits mang lại cho 0.051623 Euro . Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện có cho 250 DigitalBits mang lại cho 0.13 Euro . Nếu bạn có 0.26 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 500 DigitalBits.
|
Đổi DigitalBits Đến Euro hôm nay tại 11 có thể 2024
1 DigitalBits thành Euro hiện có trên 29 Tháng mười hai 2023 - 0.000516 Euro.
|
|||||||||
DigitalBits và EuroDigitalBits mã tiền điện tử XDB. DigitalBits bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |