1 000 EarthFund = 1.31 Bảng Anh
-0.000032643523933271 (-2.43%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi EarthFund thành Bảng Anh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền điện tử. 1 EarthFund hiện là 0.001311 Bảng Anh. EarthFund có giá hôm nay 0.001311 Bảng Anh. Tỷ lệ EarthFund giảm so với Bảng Anh bởi -243 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá EarthFund Đến Bảng AnhBa tháng trước, EarthFund có thể được bán cho 0.001286 Bảng Anh. Một năm trước, EarthFund có thể được đổi thành 0.001597 Bảng Anh. Ba năm trước, EarthFund có thể được đổi thành 0 Bảng Anh. EarthFund tỷ giá hối đoái thành Bảng Anh thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của EarthFund thành Bảng Anh trong một tháng là -34.66%. Trong năm, EarthFund thành Bảng Anh tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -17.93%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử EarthFund Bảng Anh
Bạn có thể bán 0.01311 Bảng Anh cho 10 EarthFund . Bạn có thể trao đổi 25 EarthFund cho 0.032775 Bảng Anh . Nếu bạn có 50 EarthFund, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương họ có thể đổi thành 0.065549 Bảng Anh. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hôm nay mang lại cho 0.13 Bảng Anh cho 100 EarthFund . Nếu bạn có 250 EarthFund, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương chúng có thể được bán cho 0.33 Bảng Anh. Chuyển đổi 500 EarthFund chi phí 0.66 Bảng Anh.
|
Đổi EarthFund Đến Bảng Anh hôm nay tại 08 có thể 2024
EarthFund đến Bảng Anh trên 8 có thể 2024 - 0.001347 Bảng Anh. EarthFund đến Bảng Anh trên 7 có thể 2024 - 0.001346 Bảng Anh. EarthFund đến Bảng Anh trên 6 có thể 2024 - 0.001426 Bảng Anh. Tỷ lệ EarthFund tối đa cho Bảng Anh tiếng Ukraina trong là trên 05/05/2024. EarthFund thành Bảng Anh trên 4 có thể 2024 bằng với 0.001439 Bảng Anh.
|
|||||||||||||||||||||
EarthFund và Bảng AnhEarthFund mã tiền điện tử 1EARTH. EarthFund bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 23/04/2022. Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. |