10 Ekta = 9.77 Forint
-0.255116 (-20.7%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử có giá trị trung bình mỗi ngày. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái tiền điện tử. 1 Ekta giảm bởi 0.255116 Forint. Ekta giảm so với Forint kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Ekta giảm so với Forint bởi -2070 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Ekta Đến ForintMột tuần trước, Ekta có thể được đổi thành 1.07 Forint. Ba tháng trước, Ekta có thể được bán cho 0.48 Forint. Một năm trước, Ekta có thể được mua cho 4.23 Forint. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Ekta thành Forint tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -9.08%. Trong tháng, Ekta thành Forint tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -27.95%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Ekta Forint
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện cung cấp 9.77 Forint cho 10 Ekta . Để chuyển đổi 25 Ekta, 24.43 Forint là cần thiết. Nếu bạn có 50 Ekta, thì trong Hungary họ có thể đổi thành 48.86 Forint. Hôm nay 97.72 HUF = 100 EKTA. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Ekta cho 244.29 Forint. Hôm nay, 488.59 Forint có thể được bán cho 500 Ekta.
|
Đổi Ekta Đến Forint hôm nay tại 15 có thể 2024
15 có thể 2024, 1 Ekta chi phí 0.956954 Forint. 14 có thể 2024, 1 Ekta = 0.995121 Forint. Ekta đến Forint trên 13 có thể 2024 - 1.02635 Forint. Tỷ giá Ekta tối đa cho Forint trong tháng trước là trên 12/05/2024. Tỷ giá EKTA / HUF tối thiểu cho tháng trước là trên 15/05/2024.
|
|||||||||||||||||||||
Ekta và ForintEkta mã tiền điện tử EKTA. Ekta bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ. |