1 Farm House Finance = 10.83 Euro
-8.650978 (-44.4%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Farm House Finance thành Euro. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Farm House Finance là 10.83 Euro. 1 Farm House Finance đã trở nên rẻ hơn bởi 8.650978 Euro. Tỷ lệ Farm House Finance giảm so với Euro bởi -4440 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Farm House Finance Đến EuroMột tháng trước, Farm House Finance có thể được bán cho 0 Euro. Sáu tháng trước, Farm House Finance có thể được mua cho 0 Euro. Ba năm trước, Farm House Finance có thể được mua cho 15.97 Euro. Tỷ giá hối đoái của Farm House Finance thành Euro có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Farm House Finance thành Euro trong tuần là 0%. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Farm House Finance thành Euro mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Farm House Finance Euro
Hôm nay, 108.34 Euro có thể được bán cho 10 Farm House Finance. Hôm nay 270.85 EUR = 25 FHSE. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện có cho 50 Farm House Finance mang lại cho 541.69 Euro . Hôm nay, 1 083.39 Euro có thể được trao đổi cho 100 Farm House Finance. Nếu bạn có 250 Farm House Finance, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 2 708.47 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hôm nay mang lại cho 5 416.94 Euro cho 500 Farm House Finance .
|
Đổi Farm House Finance Đến Euro hôm nay tại 08 có thể 2024
Hôm nay tại 13 Tháng sáu 2021, 1 Farm House Finance = 10.833875 Euro.
|
|||||||||
Farm House Finance và EuroFarm House Finance mã tiền điện tử FHSE. Farm House Finance bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |