100 Filda = 7.46 Peso Philippines
-0.051431 (-40.82%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Chuyển đổi Filda thành Peso Philippines với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái từ Filda sang Peso Philippines từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền điện tử. 1 Filda đã trở nên rẻ hơn bởi 0.051431 Peso Philippines. Filda giảm so với Peso Philippines kể từ ngày hôm qua. Filda có giá hôm nay 0.074566 Peso Philippines. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Filda Đến Peso PhilippinesMột tuần trước, Filda có thể được đổi thành 0.065003 Peso Philippines. Một tháng trước, Filda có thể được bán cho 0 Peso Philippines. Ba năm trước, Filda có thể được bán cho 25.05 Peso Philippines. Filda tỷ giá hối đoái thành Peso Philippines thuận tiện để xem trên biểu đồ. 14.71% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Filda. 0% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Filda. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Filda Peso Philippines
Hôm nay, 0.75 Peso Philippines có thể được trao đổi cho 10 Filda. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện cung cấp 1.86 Peso Philippines cho 25 Filda . Hôm nay, 50 Filda có thể được mua cho 3.73 Peso Philippines. Hôm nay 100 FILDA = 7.46 PHP. Hôm nay, 18.64 Peso Philippines có thể được trao đổi cho 250 Filda. Nếu bạn có 500 Filda, thì trong Philippines họ có thể đổi thành 37.28 Peso Philippines.
|
Đổi Filda Đến Peso Philippines hôm nay tại 16 có thể 2024
Filda thành Peso Philippines hiện bằng với 0.075006 Peso Philippines trên 15 có thể 2024. 14 có thể 2024, 1 Filda = 0.09859 Peso Philippines. Filda đến Peso Philippines trên 13 có thể 2024 - 0.077259 Peso Philippines. Tỷ lệ trao đổi FILDA / PHP tối đa trong là trên 10/05/2024. Tỷ giá Filda tối thiểu đến Peso Philippines của Ukraine trong là trên 15/05/2024.
|
|||||||||||||||||||||
Filda và Peso PhilippinesFilda mã tiền điện tử FILDA. Filda bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Peso Philippines ký hiệu tiền tệ, Peso Philippines ký tiền: ₱. Peso Philippines Tiểu bang: Philippines. Peso Philippines mã tiền tệ PHP. Peso Philippines Đồng tiền: centavo. |