1 Frax Price Index = 1.02 Euro
+0.006244 (+0.61%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền điện tử được thực hiện trong thị trường trao đổi tiền điện tử. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền điện tử. 1 Frax Price Index tăng bởi 0.006244 Euro. Frax Price Index tăng lên. Đối với 1 Frax Price Index bây giờ bạn cần cung cấp 1.02 Euro. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Frax Price Index Đến EuroMột tuần trước, Frax Price Index có thể được bán cho 1.02 Euro. Ba tháng trước, Frax Price Index có thể được mua cho 0 Euro. Một năm trước, Frax Price Index có thể được bán cho 0 Euro. Frax Price Index tỷ giá hối đoái thành Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Frax Price Index thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.14%. 0% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Frax Price Index. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Frax Price Index Euro
Hôm nay, 10 Frax Price Index có thể được đổi thành 10.24 Euro. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Frax Price Index cho 25.60 Euro. Hôm nay, 50 Frax Price Index có thể được mua cho 51.20 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện có cho 100 Frax Price Index mang lại cho 102.41 Euro . Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hôm nay mang lại cho 256.02 Euro cho 250 Frax Price Index . Bạn có thể trao đổi 512.04 Euro lấy 500 Frax Price Index .
|
Đổi Frax Price Index Đến Euro hôm nay tại 17 có thể 2024
Frax Price Index thành Euro trên 13 có thể 2024 bằng với 1.032052 Euro. Frax Price Index đến Euro trên 4 có thể 2024 - 1.02269 Euro.
|
||||||||||||
Frax Price Index và EuroFrax Price Index mã tiền điện tử FPI. Frax Price Index bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 23/04/2022. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |