10 000 Friendz = 1.04 Pound Saint Helena
+0.000013657256895443 (+15.07%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Thông tin về việc chuyển đổi Friendz thành Pound Saint Helena được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền điện tử. 1 Friendz hiện bằng 0.000104 Pound Saint Helena. Đối với 1 Friendz bây giờ bạn cần thanh toán 0.000104 Pound Saint Helena. Tỷ lệ Friendz tăng so với Pound Saint Helena bởi 1507 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Friendz Đến Pound Saint HelenaMột tuần trước, Friendz có thể được đổi thành 0.000104 Pound Saint Helena. Ba tháng trước, Friendz có thể được mua cho 0 Pound Saint Helena. Một năm trước, Friendz có thể được đổi thành 0.000104 Pound Saint Helena. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Friendz thành Pound Saint Helena trong tuần là 0%. 0% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Friendz. 0.05% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Friendz. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Friendz Pound Saint Helena
Bạn có thể mua 10 Friendz cho 0.001043 Pound Saint Helena . Nếu bạn có 25 Friendz, thì trong Đảo Ascension chúng có thể được bán cho 0.002608 Pound Saint Helena. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện cung cấp 0.005215 Pound Saint Helena cho 50 Friendz . Để chuyển đổi 100 Friendz, 0.01043 Pound Saint Helena là cần thiết. Bạn có thể trao đổi 0.026076 Pound Saint Helena lấy 250 Friendz . Hôm nay, có thể mua 0.052151 Pound Saint Helena cho 500 Friendz.
|
Đổi Friendz Đến Pound Saint Helena hôm nay tại 08 có thể 2024
13 Tháng mười hai 2023, 1 Friendz chi phí 0.000104 Pound Saint Helena.
|
|||||||||
Friendz và Pound Saint HelenaFriendz mã tiền điện tử FDZ. Friendz bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Pound Saint Helena ký hiệu tiền tệ, Pound Saint Helena ký tiền: £ (₤). Pound Saint Helena Tiểu bang: Đảo Ascension, Saint Helena, Tristan da Cunha. Pound Saint Helena mã tiền tệ SHP. Pound Saint Helena Đồng tiền: đồng xu. |