100 Governor DAO = 4.06 Euro
-0.001234 (-2.95%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Hôm nay Governor DAO đang giảm xuống Euro. Đối với 1 Governor DAO bây giờ bạn cần cung cấp 0.04061 Euro. Tỷ lệ Governor DAO giảm so với Euro bởi -295 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Governor DAO Đến EuroMột tuần trước, Governor DAO có thể được mua cho 0.04197 Euro. Sáu tháng trước, Governor DAO có thể được bán cho 0.052863 Euro. Một năm trước, Governor DAO có thể được mua cho 0.07541 Euro. Tỷ giá hối đoái của Governor DAO thành Euro có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Governor DAO thành Euro trong tuần là -3.24%. Trong tháng, Governor DAO thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -15.6%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Governor DAO Euro
Hôm nay 10 GDAO = 0.41 EUR. Hôm nay, 1.02 Euro có thể được bán cho 25 Governor DAO. Bạn có thể mua 2.03 Euro cho 50 Governor DAO . Hôm nay, 100 Governor DAO có thể được mua cho 4.06 Euro. Hôm nay, 250 Governor DAO có thể được mua cho 10.15 Euro. Nếu bạn có 20.31 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 500 Governor DAO.
|
Đổi Governor DAO Đến Euro hôm nay tại 08 có thể 2024
Governor DAO thành Euro trên 9 có thể 2024 bằng với 0.04061 Euro. Governor DAO thành Euro trên 8 có thể 2024 bằng với 0.04061 Euro. Governor DAO đến Euro trên 7 có thể 2024 - 0.040543 Euro. Governor DAO thành Euro trên 6 có thể 2024 bằng với 0.04134 Euro. 5 có thể 2024, 1 Governor DAO chi phí 0.042765 Euro.
|
|||||||||||||||||||||
Governor DAO và EuroGovernor DAO mã tiền điện tử GDAO. Governor DAO bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |