Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21603 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Cập nhật 17/05/2024 02:45

Đổi Hyve Đến Afghani

Hyve Đến Afghani hội tụ. Hyve giá bằng Afghani hôm nay trên thị trường trao đổi tiền điện tử.
1 Hyve = 2 Afghani
-0.061245 (-2.97%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua

Tỷ giá hối đoái tiền điện tử có giá trị trung bình mỗi ngày. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái tiền điện tử. 1 Hyve hiện bằng 2 Afghani. Hôm nay Hyve đang giảm xuống Afghani. Tỷ lệ Hyve giảm so với Afghani bởi -297 một phần trăm điểm phần trăm.

Đến
Đổi
Giá Hyve hôm nay

Tỷ giá Hyve Đến Afghani

Một tuần trước, Hyve có thể được đổi thành 2.24 Afghani. Một tháng trước, Hyve có thể được bán cho 2.54 Afghani. Sáu tháng trước, Hyve có thể được mua cho 1.79 Afghani. Tỷ giá hối đoái của Hyve thành Afghani có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -10.67% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hyve thành Afghani mỗi tuần. Trong tháng, Hyve thành Afghani tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -21.22%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 3 năm
Hyve (HYVE) Đến Afghani (AFN) biểu đồ giá sống

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Hyve Afghani

Hyve (HYVE) Đến Afghani (AFN)
1 Hyve 2 Afghani
5 Hyve 10 Afghani
10 Hyve 20 Afghani
25 Hyve 50 Afghani
50 Hyve 100 Afghani
100 Hyve 200.01 Afghani
250 Hyve 500.02 Afghani
500 Hyve 1 000.04 Afghani

Bạn có thể mua 20 Afghani cho 10 Hyve . Bạn có thể trao đổi 25 Hyve cho 50 Afghani . Chuyển đổi 50 Hyve chi phí 100 Afghani. Hôm nay, 100 Hyve có thể được bán cho 200.01 Afghani. Hôm nay, 250 Hyve có thể được bán cho 500.02 Afghani. Nếu bạn có 500 Hyve, thì trong Afghanistan bạn có thể mua 1 000.04 Afghani.

Hyve (HYVE) Đến Afghani (AFN) Tỷ giá

Đổi Hyve Đến Afghani hôm nay tại 17 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
17/05/2024 1.97 -0.021062 ↓
16/05/2024 1.99 0.054114 ↑
15/05/2024 1.93 0.006533 ↑
14/05/2024 1.93 -0.017153 ↓
13/05/2024 1.94 0.034373 ↑

17 có thể 2024, 1 Hyve = 1.966179 Afghani. Hyve đến Afghani trên 16 có thể 2024 - 1.987242 Afghani. 15 có thể 2024, 1 Hyve chi phí 1.933127 Afghani. Hyve thành Afghani trên 14 có thể 2024 bằng với 1.926594 Afghani. Tỷ lệ Hyve tối thiểu đến Afghani tiếng Ukraina trong là trên 14/05/2024.

Hyve (HYVE) Đến Afghani (AFN) biểu đồ lịch sử giá cả

Hyve và Afghani

Hyve mã tiền điện tử HYVE. Hyve bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021.

Afghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul.