10 Ki = 6.86 Som
-0.633334 (-48%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ki thành Som xảy ra mỗi ngày một lần. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái tiền điện tử. 1 Ki là 0.69 Som. 1 Ki giảm bởi 0.633334 Som. Chi phí của 1 Ki hiện bằng 0.69 Som. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Ki Đến SomMột tháng trước, Ki có thể được đổi thành 0 Som. Ba tháng trước, Ki có thể được bán cho 0.66 Som. Sáu tháng trước, Ki có thể được đổi thành 1.32 Som. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ki thành Som trong tuần là 0%. Trong tháng, Ki thành Som tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ki thành Som trong một năm là 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Ki Som
Hôm nay 10 XKI = 6.86 KGS. Bạn có thể bán 25 Ki cho 17.15 Som . Nếu bạn có 34.31 Som, thì trong Kyrgyzstan họ có thể đổi thành 50 Ki. Hôm nay, 68.61 Som có thể được bán cho 100 Ki. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hôm nay mang lại cho 171.53 Som cho 250 Ki . Hôm nay, 343.06 Som có thể được bán cho 500 Ki.
|
Đổi Ki Đến Som hôm nay tại 17 có thể 2024
Ki thành Som hiện bằng với 0.686129 Som trên 26 Tháng hai 2024.
|
|||||||||
Ki và SomKi mã tiền điện tử XKI. Ki bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Som mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn. |