10 LABEL Foundation = 1.60 Hryvnia
-0.01931 (-10.8%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái của LABEL Foundation thành Hryvnia có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền điện tử được cung cấp từ các nguồn mở. 1 LABEL Foundation giảm bởi 0.01931 Hryvnia. Tỷ lệ LABEL Foundation giảm kể từ ngày hôm qua. LABEL Foundation có giá hôm nay 0.16 Hryvnia. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá LABEL Foundation Đến HryvniaBa tháng trước, LABEL Foundation có thể được bán cho 0.17 Hryvnia. Sáu tháng trước, LABEL Foundation có thể được mua cho 0.071731 Hryvnia. Một năm trước, LABEL Foundation có thể được bán cho 0.11 Hryvnia. Tỷ giá hối đoái của LABEL Foundation thành Hryvnia có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -2.42% - thay đổi tỷ giá hối đoái của LABEL Foundation thành Hryvnia mỗi tuần. Trong năm, LABEL Foundation thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 51.74%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử LABEL Foundation Hryvnia
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 LABEL Foundation cho 1.60 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện có cho 25 LABEL Foundation mang lại cho 3.99 Hryvnia . Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ngày hôm nay cho 50 LABEL Foundation mang lại cho 7.98 Hryvnia . Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hôm nay mang lại cho 15.95 Hryvnia cho 100 LABEL Foundation . Hôm nay, 39.89 Hryvnia có thể được bán cho 250 LABEL Foundation. Bạn có thể trao đổi 500 LABEL Foundation cho 79.77 Hryvnia .
|
Đổi LABEL Foundation Đến Hryvnia hôm nay tại 19 có thể 2024
19 có thể 2024, 1 LABEL Foundation = 0.152298 Hryvnia. LABEL Foundation thành Hryvnia trên 17 có thể 2024 bằng với 0.152429 Hryvnia. 16 có thể 2024, 1 LABEL Foundation = 0.152156 Hryvnia. Tỷ lệ LABEL Foundation tối đa cho Hryvnia của Ukraine trong tháng trước là trên 14/05/2024. Tỷ lệ LBL / UAH tối thiểu trong là trên 15/05/2024.
|
|||||||||||||||||||||
LABEL Foundation và HryvniaLABEL Foundation mã tiền điện tử LBL. LABEL Foundation bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 23/04/2022. Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. |