Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số
21624 cryptocurrencies dữ liệu thời gian thực.
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử

Máy tính tiền tệ kỹ thuật số

Biểu đồ giá hiện tại bằng tiền tệ

Biểu đồ tiền tệ kỹ thuật số

Xếp hạng tiền tệ kỹ thuật số

Giá tiền điện tử ngày hôm nay

Trao đổi tiền điện tử tốt nhất

Thị trường mật mã

Giới hạn thị trường tiền điện tử
Cập nhật 19/05/2024 05:22

Đổi Metal Đến Forint

Metal Đến Forint hội tụ. Metal giá bằng Forint hôm nay trên thị trường trao đổi tiền điện tử.
1 Metal = 679.55 Forint
-19.571786 (-2.8%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua

Thông tin về việc chuyển đổi Metal thành Forint được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền điện tử. 1 Metal là 679.55 Forint. Metal giảm so với Forint kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Metal bây giờ bạn cần cung cấp 679.55 Forint.

Đến
Đổi
Giá Metal hôm nay

Tỷ giá Metal Đến Forint

Một tuần trước, Metal có thể được mua cho 588.27 Forint. Sáu tháng trước, Metal có thể được đổi thành 578.70 Forint. 15.52% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Metal thành Forint mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Metal thành Forint trong một tháng là 18.77%. 101.18% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Metal.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 3 năm
Metal (MTL) Đến Forint (HUF) biểu đồ giá sống

Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Metal Forint

Metal (MTL) Đến Forint (HUF)
1 Metal 679.55 Forint
5 Metal 3 397.74 Forint
10 Metal 6 795.47 Forint
25 Metal 16 988.68 Forint
50 Metal 33 977.37 Forint
100 Metal 67 954.73 Forint
250 Metal 169 886.84 Forint
500 Metal 339 773.67 Forint

Hôm nay, 6 795.47 Forint có thể được trao đổi cho 10 Metal. Nếu bạn có 16 988.68 Forint, thì trong Hungary bạn có thể mua 25 Metal. Hôm nay, 50 Metal có thể được bán cho 33 977.37 Forint. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ngày hôm nay cho 100 Metal mang lại cho 67 954.73 Forint . Hôm nay, 169 886.84 Forint có thể được trao đổi cho 250 Metal. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện có cho 500 Metal mang lại cho 339 773.67 Forint .

Metal (MTL) Đến Forint (HUF) Tỷ giá

Đổi Metal Đến Forint hôm nay tại 19 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
19/05/2024 682.57 6.95 ↑
17/05/2024 675.63 22.54 ↑
16/05/2024 653.09 31.80 ↑
15/05/2024 621.29 0.25 ↑
14/05/2024 621.03 17.43 ↑

Hôm nay 500 MTL = 682.572759 HUF. 17 có thể 2024, 1 Metal = 675.625285 Forint. Metal thành Forint trên 16 có thể 2024 bằng với 653.089337 Forint. Metal đến Forint trên 15 có thể 2024 - 621.287795 Forint. 14 có thể 2024, 1 Metal = 621.033437 Forint.

Metal (MTL) Đến Forint (HUF) biểu đồ lịch sử giá cả

Metal và Forint

Metal mã tiền điện tử MTL. Metal bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021.

Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ.