1 Metal = 679.55 Forint
-19.571786 (-2.8%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Thông tin về việc chuyển đổi Metal thành Forint được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền điện tử. 1 Metal là 679.55 Forint. Metal giảm so với Forint kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Metal bây giờ bạn cần cung cấp 679.55 Forint. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Metal Đến ForintMột tuần trước, Metal có thể được mua cho 588.27 Forint. Sáu tháng trước, Metal có thể được đổi thành 578.70 Forint. 15.52% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Metal thành Forint mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Metal thành Forint trong một tháng là 18.77%. 101.18% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Metal. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Metal Forint
Hôm nay, 6 795.47 Forint có thể được trao đổi cho 10 Metal. Nếu bạn có 16 988.68 Forint, thì trong Hungary bạn có thể mua 25 Metal. Hôm nay, 50 Metal có thể được bán cho 33 977.37 Forint. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ngày hôm nay cho 100 Metal mang lại cho 67 954.73 Forint . Hôm nay, 169 886.84 Forint có thể được trao đổi cho 250 Metal. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện có cho 500 Metal mang lại cho 339 773.67 Forint .
|
Đổi Metal Đến Forint hôm nay tại 19 có thể 2024
Hôm nay 500 MTL = 682.572759 HUF. 17 có thể 2024, 1 Metal = 675.625285 Forint. Metal thành Forint trên 16 có thể 2024 bằng với 653.089337 Forint. Metal đến Forint trên 15 có thể 2024 - 621.287795 Forint. 14 có thể 2024, 1 Metal = 621.033437 Forint.
|
|||||||||||||||||||||
Metal và ForintMetal mã tiền điện tử MTL. Metal bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ. |