1 Mettalex = 2.74 Bảng Anh
+0.073815 (+2.76%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Mettalex thành Bảng Anh xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Mettalex hiện bằng 2.74 Bảng Anh. Tỷ lệ Mettalex tăng từ hôm qua. Chi phí của 1 Mettalex hiện bằng 2.74 Bảng Anh. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Mettalex Đến Bảng AnhMột tuần trước, Mettalex có thể được đổi thành 2.80 Bảng Anh. Ba tháng trước, Mettalex có thể được mua cho 0.96 Bảng Anh. Một năm trước, Mettalex có thể được đổi thành 0.13 Bảng Anh. Tỷ giá hối đoái của Mettalex thành Bảng Anh có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Mettalex thành Bảng Anh trong một tháng là -13.13%. Trong năm, Mettalex thành Bảng Anh tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2044.44%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Mettalex Bảng Anh
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện có cho 10 Mettalex mang lại cho 27.43 Bảng Anh . Nếu bạn có 25 Mettalex, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương chúng có thể được bán cho 68.59 Bảng Anh. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện có cho 50 Mettalex mang lại cho 137.17 Bảng Anh . Chuyển đổi 100 Mettalex chi phí 274.35 Bảng Anh. Hôm nay, 250 Mettalex có thể được đổi thành 685.87 Bảng Anh. Bạn có thể mua 1 371.75 Bảng Anh cho 500 Mettalex .
|
Đổi Mettalex Đến Bảng Anh hôm nay tại 08 có thể 2024
8 có thể 2024, 1 Mettalex chi phí 2.769775 Bảng Anh. Mettalex đến Bảng Anh trên 7 có thể 2024 - 2.967692 Bảng Anh. 6 có thể 2024, 1 Mettalex chi phí 3.101017 Bảng Anh. Tỷ giá Mettalex tối đa cho Bảng Anh trong tháng trước là trên 06/05/2024. Tỷ lệ Mettalex tối thiểu đến Bảng Anh tiếng Ukraina trong là trên 08/05/2024.
|
|||||||||||||||||||||
Mettalex và Bảng AnhMettalex mã tiền điện tử MTLX. Mettalex bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. |