10 000 Mineral = 3.05 Bảng Anh
-0.0000090761856482104 (-2.89%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền điện tử. 1 Mineral hiện là 0.000305 Bảng Anh. Đối với 1 Mineral bây giờ bạn cần thanh toán 0.000305 Bảng Anh. Tỷ lệ Mineral giảm so với Bảng Anh bởi -289 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Mineral Đến Bảng AnhMột tuần trước, Mineral có thể được bán cho 0.000272 Bảng Anh. Một tháng trước, Mineral có thể được đổi thành 0 Bảng Anh. Sáu tháng trước, Mineral có thể được đổi thành 0 Bảng Anh. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Mineral thành Bảng Anh trong một tháng là 0%. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Mineral thành Bảng Anh mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Mineral Bảng Anh
Hôm nay, 10 Mineral có thể được đổi thành 0.003053 Bảng Anh. Nếu bạn có 25 Mineral, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương họ có thể đổi thành 0.007633 Bảng Anh. Hôm nay, 0.015266 Bảng Anh có thể được trao đổi cho 50 Mineral. Bạn có thể trao đổi 0.030532 Bảng Anh lấy 100 Mineral . Nếu bạn có 250 Mineral, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương chúng có thể được bán cho 0.07633 Bảng Anh. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Mineral cho 0.15 Bảng Anh.
|
Đổi Mineral Đến Bảng Anh hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
28 Tháng tư 2024, 1 Mineral chi phí 0.000305 Bảng Anh. 27 Tháng tư 2024, 1 Mineral chi phí 0.000289 Bảng Anh. Mineral thành Bảng Anh trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 0.000289 Bảng Anh. Tỷ lệ MNR / GBP trong là trên 28/04/2024. Tỷ lệ MNR / GBP trong là trên 27/04/2024.
|
|||||||||||||||||||||
Mineral và Bảng AnhMineral mã tiền điện tử MNR. Mineral bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử . Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. |