1 Nafter = 16.36 Việt Nam Đồng
-2.497813 (-13.25%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Nafter thành Việt Nam Đồng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái tiền điện tử. 1 Nafter hiện là 16.36 Việt Nam Đồng. 1 Nafter giảm bởi 2.497813 Việt Nam Đồng. Tỷ lệ Nafter giảm so với Việt Nam Đồng bởi -1325 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nafter Đến Việt Nam ĐồngMột tuần trước, Nafter có thể được bán cho 17.80 Việt Nam Đồng. Ba tháng trước, Nafter có thể được bán cho 16.56 Việt Nam Đồng. Ba năm trước, Nafter có thể được bán cho 0 Việt Nam Đồng. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -8.12% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nafter thành Việt Nam Đồng mỗi tuần. -20.96% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nafter thành Việt Nam Đồng mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử Nafter Việt Nam Đồng
Bạn có thể trao đổi 163.58 Việt Nam Đồng lấy 10 Nafter . Bạn có thể trao đổi 408.96 Việt Nam Đồng lấy 25 Nafter . Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện cung cấp 817.91 Việt Nam Đồng cho 50 Nafter . Nếu bạn có 1 635.83 Việt Nam Đồng, thì trong Việt Nam bạn có thể mua 100 Nafter. Hôm nay 4 089.57 VND = 250 NAFT. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện cung cấp 8 179.15 Việt Nam Đồng cho 500 Nafter .
|
Đổi Nafter Đến Việt Nam Đồng hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay tại 1 có thể 2024, 1 Nafter chi phí 17.293709 Việt Nam Đồng. 30 Tháng tư 2024, 1 Nafter = 17.605819 Việt Nam Đồng. 28 Tháng tư 2024, 1 Nafter = 17.782766 Việt Nam Đồng. 27 Tháng tư 2024, 1 Nafter = 17.751716 Việt Nam Đồng. Tỷ giá Nafter tối thiểu đến Việt Nam Đồng của Ukraine trong là trên 01/05/2024.
|
|||||||||||||||||||||
Nafter và Việt Nam ĐồngNafter mã tiền điện tử NAFT. Nafter bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Việt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ, Việt Nam Đồng ký tiền: ₫. Việt Nam Đồng Tiểu bang: Việt Nam. Việt Nam Đồng mã tiền tệ VND. Việt Nam Đồng Đồng tiền: hao. |