100 NEM = 2.94 Bảng Anh
-0.000106 (-0.36%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Chuyển đổi NEM thành Bảng Anh với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái tiền điện tử có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 NEM là 0.029431 Bảng Anh. 1 NEM rơi vào 0.000106 Bảng Anh. Chi phí của 1 NEM hiện bằng 0.029431 Bảng Anh. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá NEM Đến Bảng AnhMột tuần trước, NEM có thể được bán cho 0.028954 Bảng Anh. Ba tháng trước, NEM có thể được đổi thành 0.028471 Bảng Anh. Ba năm trước, NEM có thể được mua cho 0.24 Bảng Anh. Tỷ giá hối đoái của NEM thành Bảng Anh có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -16.85% - thay đổi tỷ giá hối đoái của NEM thành Bảng Anh mỗi tháng. 13.02% - thay đổi tỷ giá hối đoái của NEM thành Bảng Anh mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử NEM Bảng Anh
Hôm nay, 10 NEM có thể được đổi thành 0.29 Bảng Anh. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện có cho 25 NEM mang lại cho 0.74 Bảng Anh . Bạn có thể bán 1.47 Bảng Anh cho 50 NEM . Nếu bạn có 100 NEM, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương bạn có thể mua 2.94 Bảng Anh. Hôm nay 250 XEM = 7.36 GBP. Để chuyển đổi 500 NEM, 14.72 Bảng Anh là cần thiết.
|
Đổi NEM Đến Bảng Anh hôm nay tại 03 có thể 2024
NEM thành Bảng Anh trên 2 có thể 2024 bằng với 0.028091 Bảng Anh. 1 có thể 2024, 1 NEM chi phí 0.028475 Bảng Anh. 30 Tháng tư 2024, 1 NEM = 0.029788 Bảng Anh. Tỷ lệ XEM / GBP cho tháng trước là trên 28/04/2024. NEM thành Bảng Anh trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.029424 Bảng Anh.
|
|||||||||||||||||||||
NEM và Bảng AnhNEM mã tiền điện tử XEM. NEM bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. |