1 000 NEST Protocol = 2.27 Bảng Anh
+0.000078517895292682 (+3.58%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái của NEST Protocol thành Bảng Anh có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi NEST Protocol thành Bảng Anh được cập nhật mỗi ngày một lần. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền điện tử. 1 NEST Protocol là 0.002274 Bảng Anh. 1 NEST Protocol đã trở nên đắt hơn bởi 0.000078517895292682 Bảng Anh. Tỷ lệ NEST Protocol tăng so với Bảng Anh bởi 358 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá NEST Protocol Đến Bảng AnhBa tháng trước, NEST Protocol có thể được mua cho 0.00234 Bảng Anh. Một năm trước, NEST Protocol có thể được đổi thành 0.011148 Bảng Anh. Ba năm trước, NEST Protocol có thể được mua cho 0.025263 Bảng Anh. NEST Protocol tỷ giá hối đoái thành Bảng Anh thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, NEST Protocol thành Bảng Anh tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.82%. -17.04% - thay đổi tỷ giá hối đoái của NEST Protocol thành Bảng Anh mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Công cụ chuyển đổi tiền điện tử NEST Protocol Bảng Anh
Nếu bạn có 0.022744 Bảng Anh, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương họ có thể đổi thành 10 NEST Protocol. Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hiện có cho 25 NEST Protocol mang lại cho 0.05686 Bảng Anh . Công cụ chuyển đổi tiền điện tử hôm nay mang lại cho 0.11 Bảng Anh cho 50 NEST Protocol . Công cụ chuyển đổi tiền điện tử ngày hôm nay cho 100 NEST Protocol mang lại cho 0.23 Bảng Anh . Bạn có thể bán 250 NEST Protocol cho 0.57 Bảng Anh . Hôm nay, 1.14 Bảng Anh có thể được bán cho 500 NEST Protocol.
|
Đổi NEST Protocol Đến Bảng Anh hôm nay tại 05 có thể 2024
1 NEST Protocol thành Bảng Anh hiện có trên 5 có thể 2024 - 0.002291 Bảng Anh. 4 có thể 2024, 1 NEST Protocol = 0.002317 Bảng Anh.
|
||||||||||||
NEST Protocol và Bảng AnhNEST Protocol mã tiền điện tử NEST. NEST Protocol bắt đầu giao dịch trên thị trường trao đổi tiền điện tử 11/10/2021. Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. |